Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

salmon là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ salmon trong tiếng Anh

salmon /ˈsæmən/
- adverb : cá hồi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

salmon: Cá hồi

Salmon là danh từ chỉ loài cá có thịt màu hồng cam, sống ở vùng nước lạnh; cũng là màu sắc đặc trưng của thịt cá hồi.

  • Grilled salmon is rich in omega-3 fatty acids. (Cá hồi nướng giàu axit béo omega-3.)
  • We saw salmon swimming upstream to spawn. (Chúng tôi thấy cá hồi bơi ngược dòng để đẻ trứng.)
  • She wore a salmon-colored dress. (Cô mặc một chiếc váy màu hồng cá hồi.)

Bảng biến thể từ "salmon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "salmon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "salmon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a whole salmon

một con cá hồi nguyên con

Lưu sổ câu

2

smoked salmon

cá hồi hun khói

Lưu sổ câu

3

good weather conditions for salmon fishing

điều kiện thời tiết tốt để câu cá hồi

Lưu sổ câu

4

Scotland’s wild salmon population is in danger of being overwhelmed by the farmed variety.

Quần thể cá hồi hoang dã của Scotland có nguy cơ bị lấn át bởi sự đa dạng trong trang trại.

Lưu sổ câu

5

smoked salmon

cá hồi hun khói

Lưu sổ câu