| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
safe
|
Phiên âm: /seɪf/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: An toàn | Ngữ cảnh: Không nguy hiểm, được bảo vệ |
This area is very safe. |
Khu vực này rất an toàn. |
| 2 |
Từ:
safer
|
Phiên âm: /ˈseɪfə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: An toàn hơn | Ngữ cảnh: So sánh mức độ |
This road is safer at night. |
Con đường này an toàn hơn vào ban đêm. |
| 3 |
Từ:
safest
|
Phiên âm: /ˈseɪfɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: An toàn nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
This is the safest way. |
Đây là cách an toàn nhất. |
| 4 |
Từ:
safely
|
Phiên âm: /ˈseɪfli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách an toàn | Ngữ cảnh: Hành động được làm cẩn thận |
He drove safely. |
Anh ấy lái xe an toàn. |
| 5 |
Từ:
safety
|
Phiên âm: /ˈseɪfti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự an toàn | Ngữ cảnh: Trạng thái không nguy hiểm |
Safety is our top priority. |
An toàn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||