Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

safely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ safely trong tiếng Anh

safely /ˈseɪfli/
- (adv) : an toàn, chắc chắn, đáng tin

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

safely: Một cách an toàn

Safely là trạng từ chỉ hành động một cách an toàn, không có nguy hiểm.

  • He drove safely to avoid any accidents. (Anh ấy lái xe một cách an toàn để tránh tai nạn.)
  • She arrived safely at the airport after her long flight. (Cô ấy đã đến sân bay an toàn sau chuyến bay dài.)
  • The hikers made it to the summit safely despite the bad weather. (Những người leo núi đã đến đỉnh an toàn mặc dù thời tiết xấu.)

Bảng biến thể từ "safely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: safe
Phiên âm: /seɪf/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: An toàn Ngữ cảnh: Không nguy hiểm, được bảo vệ This area is very safe.
Khu vực này rất an toàn.
2 Từ: safer
Phiên âm: /ˈseɪfə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: An toàn hơn Ngữ cảnh: So sánh mức độ This road is safer at night.
Con đường này an toàn hơn vào ban đêm.
3 Từ: safest
Phiên âm: /ˈseɪfɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: An toàn nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the safest way.
Đây là cách an toàn nhất.
4 Từ: safely
Phiên âm: /ˈseɪfli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách an toàn Ngữ cảnh: Hành động được làm cẩn thận He drove safely.
Anh ấy lái xe an toàn.
5 Từ: safety
Phiên âm: /ˈseɪfti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự an toàn Ngữ cảnh: Trạng thái không nguy hiểm Safety is our top priority.
An toàn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

Từ đồng nghĩa "safely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "safely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The plane landed safely.

Máy bay hạ cánh an toàn.

Lưu sổ câu

2

The bomb has been safely disposed of.

Quả bom đã được xử lý an toàn.

Lưu sổ câu

3

The money is safely locked in a drawer.

Tiền được khóa an toàn trong ngăn kéo.

Lưu sổ câu

4

We can safely say that he will accept the job.

Chúng ta có thể nói một cách an toàn rằng anh ấy sẽ chấp nhận công việc.

Lưu sổ câu

5

I thought the kids were safely tucked up in bed.

Tôi nghĩ bọn trẻ đã được ngủ yên trên giường.

Lưu sổ câu

6

The election was safely out of the way, at last.

Cuối cùng, cuộc bầu cử đã diễn ra một cách an toàn.

Lưu sổ câu

7

These recommendations can safely be ignored.

Có thể bỏ qua các khuyến nghị này một cách an toàn.

Lưu sổ câu