Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rushed là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rushed trong tiếng Anh

rushed /rʌʃt/
- Động từ quá khứ/PP : Đã vội/vội vàng làm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "rushed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: rush
Phiên âm: /rʌʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Vội vàng; lao tới Ngữ cảnh: Làm nhanh hoặc di chuyển gấp Don’t rush—take your time.
Đừng vội, hãy từ từ.
2 Từ: rushes
Phiên âm: /rʌʃɪz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Vội vàng Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He rushes to work every morning.
Anh ấy vội vã đi làm mỗi sáng.
3 Từ: rushed
Phiên âm: /rʌʃt/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã vội/vội vàng làm Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra She rushed to the station.
Cô ấy chạy vội đến nhà ga.
4 Từ: rushing
Phiên âm: /ˈrʌʃɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang vội; đang lao tới Ngữ cảnh: Diễn tả hành động nhanh, gấp Water is rushing down the hill.
Nước đang đổ xuống đồi.
5 Từ: rush
Phiên âm: /rʌʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự vội vàng; giờ cao điểm Ngữ cảnh: Cảnh vội, gấp hoặc lúc đông đúc The morning rush was terrible.
Giờ cao điểm buổi sáng thật kinh khủng.

Từ đồng nghĩa "rushed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rushed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!