Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rumoured là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rumoured trong tiếng Anh

rumoured /ˈruːməd/
- Tính từ : Bị đồn, được cho là

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "rumoured"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: rumour
Phiên âm: /ˈruːmə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tin đồn Ngữ cảnh: Thông tin chưa được xác thực There’s a rumour about her promotion.
Có tin đồn về việc cô ấy được thăng chức.
2 Từ: rumours
Phiên âm: /ˈruːməz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Nhiều tin đồn Ngữ cảnh: Tin lan truyền rộng Rumours spread quickly.
Tin đồn lan rất nhanh.
3 Từ: rumour
Phiên âm: /ˈruːmə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đồn rằng Ngữ cảnh: Ít dùng, mang nghĩa “nói rằng…” She was rumoured to be leaving.
Người ta đồn rằng cô ấy sắp rời đi.
4 Từ: rumoured
Phiên âm: /ˈruːməd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bị đồn, được cho là Ngữ cảnh: Thông tin chưa chắc chắn Their rumoured breakup shocked fans.
Tin đồn chia tay khiến fan sốc.
5 Từ: rumour mill
Phiên âm: /ˈruːmə mɪl/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Nơi lan truyền tin đồn Ngữ cảnh: Nghĩa bóng chỉ cộng đồng “chém gió” The rumour mill is working overtime.
Tin đồn đang lan tràn dữ dội.

Từ đồng nghĩa "rumoured"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rumoured"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!