Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rub là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rub trong tiếng Anh

rub /rʌb/
- (v) : cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rub: Chà xát

Rub là động từ chỉ hành động chà xát hoặc vuốt nhẹ một vật gì đó, thường để tạo ma sát hoặc làm nóng.

  • He rubbed his hands together to warm them up. (Anh ấy xoa tay lại với nhau để làm ấm chúng.)
  • The dog rubbed against my leg asking for attention. (Con chó chà xát vào chân tôi để yêu cầu sự chú ý.)
  • She rubbed the lamp and out came a genie. (Cô ấy chà xát chiếc đèn và một con thần đèn hiện ra.)

Bảng biến thể từ "rub"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: rub
Phiên âm: /rʌb/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chà, xoa Ngữ cảnh: Dùng tay hoặc vật cọ lên bề mặt She rubbed her eyes.
Cô ấy dụi mắt.
2 Từ: rubs
Phiên âm: /rʌbz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Chà, xoa Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He rubs his hands together.
Anh ấy xoa hai tay vào nhau.
3 Từ: rubbed
Phiên âm: /rʌbd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã chà/xoa Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra She rubbed the stain off the table.
Cô ấy chà vết bẩn khỏi bàn.
4 Từ: rubbing
Phiên âm: /ˈrʌbɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang chà/xoa Ngữ cảnh: Miêu tả hành động liên tục He is rubbing lotion on his skin.
Anh ấy đang thoa kem lên da.
5 Từ: rub
Phiên âm: /rʌb/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự chà xát Ngữ cảnh: Lực cọ sát vào bề mặt Too much rub can damage the material.
Chà xát quá nhiều có thể làm hỏng chất liệu.
6 Từ: rub off
Phiên âm: /rʌb ɒf/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Bay màu, mòn đi Ngữ cảnh: Mất đi khi bị chà xát The paint rubbed off easily.
Sơn bị bay rất dễ dàng.

Từ đồng nghĩa "rub"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rub"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He sat up on the hard bunk and rubbed his eyes.

Anh ngồi dậy trên giường cứng và dụi mắt.

Lưu sổ câu

2

She rubbed her chin thoughtfully.

Cô ấy xoa cằm trầm ngâm.

Lưu sổ câu

3

He rubbed a hand wearily over his eyes.

Anh ấy đưa tay xoa xoa mắt mình một cách mệt mỏi.

Lưu sổ câu

4

The cat rubbed itself against my legs.

Con mèo cọ mình vào chân tôi.

Lưu sổ câu

5

I rubbed at the stain on the cloth.

Tôi chà xát vào vết bẩn trên vải.

Lưu sổ câu

6

Animals had been rubbing against the trees.

Động vật cọ vào cây.

Lưu sổ câu

7

She rubbed her hair dry quickly with a towel.

Cô ấy dùng khăn lau khô tóc nhanh chóng.

Lưu sổ câu

8

I rubbed a clear patch on the window with my fingers.

Tôi dùng ngón tay xoa một mảng trong suốt trên cửa sổ.

Lưu sổ câu

9

She rubbed her hands in delight.

Cô ấy xoa tay thích thú.

Lưu sổ câu

10

In some cultures, people traditionally greet each other by rubbing noses.

Trong một số nền văn hóa, mọi người chào nhau theo truyền thống bằng cách cọ mũi.

Lưu sổ câu

11

She rubbed her hands together in effort to warm them.

Cô ấy xoa hai bàn tay vào nhau để làm ấm chúng.

Lưu sổ câu

12

He made a fire by rubbing sticks together.

Anh ấy tạo ra ngọn lửa bằng cách cọ xát các que với nhau.

Lưu sổ câu

13

It sounded like two pieces of wood rubbing together.

Nghe như hai mảnh gỗ cọ vào nhau.

Lưu sổ câu

14

The back of my shoe is rubbing.

Mặt sau giày của tôi bị cọ xát.

Lưu sổ câu

15

The wheel is rubbing on the mudguard.

Bánh xe đang cọ vào tấm chắn bùn.

Lưu sổ câu

16

Their perpetually wet clothes rubbed against their skin.

Quần áo ẩm ướt vĩnh viễn cọ vào da của họ.

Lưu sổ câu

17

She rubbed the lotion into her skin.

Cô ấy thoa kem dưỡng da lên da.

Lưu sổ câu

18

Put a little cream onto each hand and rub it in well.

Cho một ít kem ra tay và xoa đều.

Lưu sổ câu

19

He’s rubbing shoulders with stars all the time.

Anh ấy luôn sánh vai với các ngôi sao.

Lưu sổ câu

20

She had been rubbing elbows with celebrities.

Cô ấy đã từng cọ xát với những người nổi tiếng.

Lưu sổ câu

21

She tends to rub people up the wrong way.

Cô ấy có xu hướng cọ xát mọi người sai cách.

Lưu sổ câu

22

He gently rubbed his swollen nose.

Anh xoa nhẹ chiếc mũi sưng tấy của mình.

Lưu sổ câu

23

I rubbed my glasses with my handkerchief.

Tôi dùng khăn tay chà xát kính của mình.

Lưu sổ câu

24

She rubbed her hands on her apron.

Cô ấy xoa tay vào tạp dề của mình.

Lưu sổ câu

25

She stood up, rubbing at her back.

Cô đứng dậy, xoa lưng.

Lưu sổ câu

26

Rub the surface with sandpaper before painting.

Chà bề mặt bằng giấy nhám trước khi sơn.

Lưu sổ câu

27

Rub the surface smooth.

Chà nhẵn bề mặt.

Lưu sổ câu

28

Rub salt over the fish before cooking.

Xoa muối lên cá trước khi nấu.

Lưu sổ câu