Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

royalty là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ royalty trong tiếng Anh

royalty /ˈrɔɪəlti/
- (n) : tiền bản quyền

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

royalty: Tiền bản quyền / Hoàng gia

Royalty có hai nghĩa: (1) tiền trả cho tác giả khi tác phẩm được sử dụng; (2) thành viên hoàng gia.

  • The author receives royalties from book sales. (Tác giả nhận tiền bản quyền từ doanh thu sách.)
  • She met royalty during her trip to Europe. (Cô ấy gặp thành viên hoàng gia trong chuyến đi châu Âu.)
  • The singer earns royalties whenever the song is played. (Ca sĩ nhận tiền bản quyền mỗi khi bài hát được phát.)

Bảng biến thể từ "royalty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: royal
Phiên âm: /ˈrɔɪəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc hoàng gia Ngữ cảnh: Liên quan đến vua, nữ hoàng, hoàng tộc They attended a royal ceremony.
Họ tham dự một buổi lễ hoàng gia.
2 Từ: royals
Phiên âm: /ˈrɔɪəlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Thành viên hoàng gia Ngữ cảnh: Những người thuộc hoàng tộc The royals visited the hospital.
Hoàng gia đã đến thăm bệnh viện.
3 Từ: royalty
Phiên âm: /ˈrɔɪəlti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hoàng tộc; tiền bản quyền Ngữ cảnh: Vừa nghĩa về vua chúa, vừa về thù lao tác quyền The singer receives royalty payments.
Ca sĩ nhận tiền bản quyền.

Từ đồng nghĩa "royalty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "royalty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!