royal: Hoàng gia
Royal là tính từ chỉ liên quan đến hoàng gia hoặc vương quyền.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
royal
|
Phiên âm: /ˈrɔɪəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc hoàng gia | Ngữ cảnh: Liên quan đến vua, nữ hoàng, hoàng tộc |
They attended a royal ceremony. |
Họ tham dự một buổi lễ hoàng gia. |
| 2 |
Từ:
royals
|
Phiên âm: /ˈrɔɪəlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Thành viên hoàng gia | Ngữ cảnh: Những người thuộc hoàng tộc |
The royals visited the hospital. |
Hoàng gia đã đến thăm bệnh viện. |
| 3 |
Từ:
royalty
|
Phiên âm: /ˈrɔɪəlti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hoàng tộc; tiền bản quyền | Ngữ cảnh: Vừa nghĩa về vua chúa, vừa về thù lao tác quyền |
The singer receives royalty payments. |
Ca sĩ nhận tiền bản quyền. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the royal family gia đình hoàng gia |
gia đình hoàng gia | Lưu sổ câu |
| 2 |
the royal household/court hoàng gia / triều đình |
hoàng gia / triều đình | Lưu sổ câu |
| 3 |
a royal wedding một đám cưới hoàng gia |
một đám cưới hoàng gia | Lưu sổ câu |
| 4 |
a royal palace cung điện hoàng gia |
cung điện hoàng gia | Lưu sổ câu |
| 5 |
During the Second World War the royal couple played a prominent role. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, cặp vợ chồng hoàng gia đã đóng một vai trò quan trọng. |
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, cặp vợ chồng hoàng gia đã đóng một vai trò quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
She took the opportunity to meet members of the British royal family. Cô nhân cơ hội gặp gỡ các thành viên của gia đình hoàng gia Anh. |
Cô nhân cơ hội gặp gỡ các thành viên của gia đình hoàng gia Anh. | Lưu sổ câu |
| 7 |
We were given a royal welcome. Chúng tôi được chào đón từ hoàng gia. |
Chúng tôi được chào đón từ hoàng gia. | Lưu sổ câu |
| 8 |
the Royal Navy Hải quân Hoàng gia |
Hải quân Hoàng gia | Lưu sổ câu |
| 9 |
the Royal Society for the Protection of Birds Hiệp hội Hoàng gia Bảo vệ Các loài chim |
Hiệp hội Hoàng gia Bảo vệ Các loài chim | Lưu sổ câu |