Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

royal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ royal trong tiếng Anh

royal /ˈrɔɪəl/
- (adj) : (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

royal: Hoàng gia

Royal là tính từ chỉ liên quan đến hoàng gia hoặc vương quyền.

  • The royal family attended the gala event last night. (Gia đình hoàng gia đã tham dự sự kiện gala tối qua.)
  • The palace is a symbol of the royal heritage of the country. (Cung điện là biểu tượng của di sản hoàng gia của quốc gia.)
  • They received a royal welcome upon arriving at the event. (Họ đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt từ hoàng gia khi đến sự kiện.)

Bảng biến thể từ "royal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: royal
Phiên âm: /ˈrɔɪəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc hoàng gia Ngữ cảnh: Liên quan đến vua, nữ hoàng, hoàng tộc They attended a royal ceremony.
Họ tham dự một buổi lễ hoàng gia.
2 Từ: royals
Phiên âm: /ˈrɔɪəlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Thành viên hoàng gia Ngữ cảnh: Những người thuộc hoàng tộc The royals visited the hospital.
Hoàng gia đã đến thăm bệnh viện.
3 Từ: royalty
Phiên âm: /ˈrɔɪəlti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hoàng tộc; tiền bản quyền Ngữ cảnh: Vừa nghĩa về vua chúa, vừa về thù lao tác quyền The singer receives royalty payments.
Ca sĩ nhận tiền bản quyền.

Từ đồng nghĩa "royal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "royal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the royal family

gia đình hoàng gia

Lưu sổ câu

2

the royal household/court

hoàng gia / triều đình

Lưu sổ câu

3

a royal wedding

một đám cưới hoàng gia

Lưu sổ câu

4

a royal palace

cung điện hoàng gia

Lưu sổ câu

5

During the Second World War the royal couple played a prominent role.

Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, cặp vợ chồng hoàng gia đã đóng một vai trò quan trọng.

Lưu sổ câu

6

She took the opportunity to meet members of the British royal family.

Cô nhân cơ hội gặp gỡ các thành viên của gia đình hoàng gia Anh.

Lưu sổ câu

7

We were given a royal welcome.

Chúng tôi được chào đón từ hoàng gia.

Lưu sổ câu

8

the Royal Navy

Hải quân Hoàng gia

Lưu sổ câu

9

the Royal Society for the Protection of Birds

Hiệp hội Hoàng gia Bảo vệ Các loài chim

Lưu sổ câu