Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

row là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ row trong tiếng Anh

row /raʊ/
- (n) : hàng, dãy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

row: Hàng, dãy, chèo

Row có thể là danh từ chỉ một hàng hoặc dãy vật thể, hoặc động từ chỉ hành động chèo thuyền.

  • The children lined up in a row for the photo. (Lũ trẻ xếp thành hàng để chụp ảnh.)
  • They rowed across the lake in a small boat. (Họ chèo thuyền qua hồ trong một chiếc thuyền nhỏ.)
  • We sat in the front row at the concert. (Chúng tôi ngồi ở hàng ghế đầu trong buổi hòa nhạc.)

Bảng biến thể từ "row"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: row
Phiên âm: /rəʊ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hàng, dãy Ngữ cảnh: Dùng trong ghế, nhà cửa, cây cối We sat in the front row.
Chúng tôi ngồi hàng ghế đầu.
2 Từ: rows
Phiên âm: /rəʊz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các hàng Ngữ cảnh: Nhiều dãy The trees were planted in rows.
Cây được trồng thành từng hàng.
3 Từ: row
Phiên âm: /rəʊ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xếp thành hàng Ngữ cảnh: Sắp xếp ngay ngắn He rowed the chairs neatly.
Anh ấy xếp những chiếc ghế ngay ngắn.

Từ đồng nghĩa "row"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "row"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!