row: Hàng, dãy, chèo
Row có thể là danh từ chỉ một hàng hoặc dãy vật thể, hoặc động từ chỉ hành động chèo thuyền.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
row
|
Phiên âm: /rəʊ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hàng, dãy | Ngữ cảnh: Dùng trong ghế, nhà cửa, cây cối |
We sat in the front row. |
Chúng tôi ngồi hàng ghế đầu. |
| 2 |
Từ:
rows
|
Phiên âm: /rəʊz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các hàng | Ngữ cảnh: Nhiều dãy |
The trees were planted in rows. |
Cây được trồng thành từng hàng. |
| 3 |
Từ:
row
|
Phiên âm: /rəʊ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Xếp thành hàng | Ngữ cảnh: Sắp xếp ngay ngắn |
He rowed the chairs neatly. |
Anh ấy xếp những chiếc ghế ngay ngắn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||