| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
route
|
Phiên âm: /ruːt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tuyến đường, lộ trình | Ngữ cảnh: Đường đi từ nơi này đến nơi khác |
This is the shortest route home. |
Đây là đường ngắn nhất để về nhà. |
| 2 |
Từ:
routes
|
Phiên âm: /ruːts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các tuyến đường | Ngữ cảnh: Nhiều lộ trình khác nhau |
There are several routes to the city. |
Có nhiều lộ trình đến thành phố. |
| 3 |
Từ:
route
|
Phiên âm: /ruːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Gửi theo tuyến; điều hướng | Ngữ cảnh: Dùng trong giao hàng, kỹ thuật mạng |
The system routes calls automatically. |
Hệ thống tự động điều hướng cuộc gọi. |
| 4 |
Từ:
reroute
|
Phiên âm: /ˌriːˈruːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đổi tuyến, đổi hướng | Ngữ cảnh: Thay đổi lộ trình |
We had to reroute because of traffic. |
Chúng tôi phải đổi đường vì kẹt xe. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||