Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

routes là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ routes trong tiếng Anh

routes /ruːts/
- Danh từ số nhiều : Các tuyến đường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "routes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: route
Phiên âm: /ruːt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tuyến đường, lộ trình Ngữ cảnh: Đường đi từ nơi này đến nơi khác This is the shortest route home.
Đây là đường ngắn nhất để về nhà.
2 Từ: routes
Phiên âm: /ruːts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các tuyến đường Ngữ cảnh: Nhiều lộ trình khác nhau There are several routes to the city.
Có nhiều lộ trình đến thành phố.
3 Từ: route
Phiên âm: /ruːt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Gửi theo tuyến; điều hướng Ngữ cảnh: Dùng trong giao hàng, kỹ thuật mạng The system routes calls automatically.
Hệ thống tự động điều hướng cuộc gọi.
4 Từ: reroute
Phiên âm: /ˌriːˈruːt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đổi tuyến, đổi hướng Ngữ cảnh: Thay đổi lộ trình We had to reroute because of traffic.
Chúng tôi phải đổi đường vì kẹt xe.

Từ đồng nghĩa "routes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "routes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!