rounded: Được làm tròn
Rounded là tính từ chỉ một cái gì đó có các góc hoặc cạnh được làm tròn, hoặc có hình dạng tròn đặc biệt.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
rounded
|
Phiên âm: /ˈraʊndɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tròn, được làm tròn; toàn diện | Ngữ cảnh: Mô tả hình dạng bo tròn hoặc người có kỹ năng toàn diện |
She has a rounded personality. |
Cô ấy có một tính cách toàn diện. |
| 2 |
Từ:
round
|
Phiên âm: /raʊnd/ | Loại từ: Động từ gốc | Nghĩa: Làm tròn; bo tròn | Ngữ cảnh: Động từ gốc của “rounded” |
Please round the number to 10. |
Vui lòng làm tròn số đến 10. |
| 3 |
Từ:
rounded
|
Phiên âm: /ˈraʊndɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã làm tròn | Ngữ cảnh: Hành động làm tròn đã xảy ra |
The edges were rounded for safety. |
Các cạnh được bo tròn để an toàn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a surface with rounded edges bề mặt có các cạnh tròn |
bề mặt có các cạnh tròn | Lưu sổ câu |
| 2 |
rounded shoulders tròn vai |
tròn vai | Lưu sổ câu |
| 3 |
a smooth rounded taste một hương vị tròn mịn |
một hương vị tròn mịn | Lưu sổ câu |
| 4 |
a fully rounded education một nền giáo dục toàn diện |
một nền giáo dục toàn diện | Lưu sổ câu |
| 5 |
She is a more rounded performer than her sister. Cô ấy là một người biểu diễn tròn trịa hơn chị gái của mình. |
Cô ấy là một người biểu diễn tròn trịa hơn chị gái của mình. | Lưu sổ câu |
| 6 |
beautifully rounded arches vòm tròn đẹp mắt |
vòm tròn đẹp mắt | Lưu sổ câu |
| 7 |
Furniture with rounded edges and corners is safer for children. Đồ nội thất có các cạnh và góc bo tròn an toàn hơn cho trẻ em. |
Đồ nội thất có các cạnh và góc bo tròn an toàn hơn cho trẻ em. | Lưu sổ câu |