| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
rope
|
Phiên âm: /rəʊp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sợi dây thừng | Ngữ cảnh: Dùng để buộc, kéo, giữ |
He tied the boat with a rope. |
Anh ấy buộc chiếc thuyền bằng dây thừng. |
| 2 |
Từ:
ropes
|
Phiên âm: /rəʊps/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những sợi dây thừng | Ngữ cảnh: Nhiều dây dùng cho nhiều việc |
The climbers carried ropes. |
Những người leo núi mang theo dây thừng. |
| 3 |
Từ:
rope
|
Phiên âm: /rəʊp/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Trói, buộc bằng dây | Ngữ cảnh: Dùng dây giữ chặt vật gì đó |
They roped the boxes together. |
Họ buộc các thùng lại với nhau. |
| 4 |
Từ:
roped
|
Phiên âm: /rəʊpt/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã buộc | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
The horse was roped safely. |
Con ngựa được buộc an toàn. |
| 5 |
Từ:
roping
|
Phiên âm: /ˈrəʊpɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang buộc | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
He is roping the luggage. |
Anh ấy đang buộc hành lý. |
| 6 |
Từ:
rope in
|
Phiên âm: /rəʊp ɪn/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Lôi kéo ai làm việc | Ngữ cảnh: Thuyết phục ai tham gia |
They roped me in to help. |
Họ kéo tôi vào giúp họ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||