| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
root
|
Phiên âm: /ruːt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Rễ cây; gốc rễ | Ngữ cảnh: Phần dưới của cây; nguyên nhân sâu xa |
The roots of the tree are very deep. |
Rễ cây rất sâu. |
| 2 |
Từ:
roots
|
Phiên âm: /ruːts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Rễ; gốc rễ | Ngữ cảnh: Gốc gác, nguồn gốc |
She wants to learn about her family roots. |
Cô ấy muốn tìm hiểu gốc gác gia đình mình. |
| 3 |
Từ:
root
|
Phiên âm: /ruːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bám rễ; tìm kiếm/đào bới | Ngữ cảnh: Dùng cho cây hoặc hành động lục lọi |
Pigs root for food in the ground. |
Lợn bới đất để tìm thức ăn. |
| 4 |
Từ:
rooted
|
Phiên âm: /ˈruːtɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bén rễ; ăn sâu | Ngữ cảnh: Ý tưởng, niềm tin tồn tại lâu dài |
The tradition is deeply rooted in the culture. |
Truyền thống này ăn sâu trong văn hóa. |
| 5 |
Từ:
rooting
|
Phiên âm: /ˈruːtɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang bám rễ; đang tìm kiếm | Ngữ cảnh: Miêu tả hành động đào bới, lục lọi |
He was rooting through the box. |
Anh ấy đang lục trong chiếc hộp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||