Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

roofing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ roofing trong tiếng Anh

roofing /ˈruːfɪŋ/
- Danh từ : Vật liệu/việc lợp mái

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "roofing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: roof
Phiên âm: /ruːf/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mái nhà Ngữ cảnh: Phần che trên của tòa nhà The roof needs repairing.
Mái nhà cần sửa.
2 Từ: roofs
Phiên âm: /ruːfs/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những mái nhà Ngữ cảnh: Nhiều mái thuộc nhiều nhà The village has red roofs.
Ngôi làng có những mái nhà đỏ.
3 Từ: rooftop
Phiên âm: /ˈruːftɒp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sân thượng, mái nhà Ngữ cảnh: Phần trên cùng bằng phẳng của mái They had a rooftop party.
Họ tổ chức tiệc trên sân thượng.
4 Từ: roofing
Phiên âm: /ˈruːfɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vật liệu/việc lợp mái Ngữ cảnh: Công việc lợp hoặc vật liệu lợp mái Roofing materials are expensive.
Vật liệu lợp mái khá đắt.
5 Từ: re-roof
Phiên âm: /ˌriːˈruːf/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lợp lại mái Ngữ cảnh: Thay mới phần mái They plan to re-roof the house.
Họ dự định lợp lại mái nhà.

Từ đồng nghĩa "roofing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "roofing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!