Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

romance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ romance trong tiếng Anh

romance /rəʊˈmæns/
- adverb : lãng mạn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

romance: Sự lãng mạn; chuyện tình

Romance là danh từ chỉ cảm xúc hoặc mối quan hệ tình cảm đầy lãng mạn; cũng có thể chỉ thể loại văn học hoặc phim tình cảm.

  • The novel tells a beautiful romance between two strangers. (Cuốn tiểu thuyết kể một câu chuyện tình đẹp giữa hai người xa lạ.)
  • They enjoyed a little romance during their trip to Paris. (Họ đã tận hưởng chút lãng mạn trong chuyến đi Paris.)
  • She loves reading historical romance novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết tình cảm lịch sử.)

Bảng biến thể từ "romance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: romantic
Phiên âm: /rəʊˈmæntɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Lãng mạn Ngữ cảnh: Thể hiện tình yêu, cảm xúc nhẹ nhàng It was a romantic dinner.
Đó là một bữa tối lãng mạn.
2 Từ: romantically
Phiên âm: /rəʊˈmæntɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách lãng mạn Ngữ cảnh: Diễn tả hành vi lãng mạn They walked romantically on the beach.
Họ bước đi lãng mạn trên bãi biển.
3 Từ: romance
Phiên âm: /rəʊˈmæns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự lãng mạn; chuyện tình Ngữ cảnh: Mối quan hệ tình cảm Their romance began last year.
Chuyện tình của họ bắt đầu năm ngoái.
4 Từ: romanticize
Phiên âm: /rəʊˈmæntɪsaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lý tưởng hóa, lãng mạn hóa Ngữ cảnh: Biến mọi thứ trở nên “đẹp như mơ” Don’t romanticize the past.
Đừng lãng mạn hóa quá khứ.

Từ đồng nghĩa "romance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "romance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a holiday romance

một kỳ nghỉ lãng mạn

Lưu sổ câu

2

They had a whirlwind romance.

Họ có một cuộc tình lãng mạn.

Lưu sổ câu

3

Spring is here and romance is in the air.

Mùa xuân đã đến và sự lãng mạn đang tràn ngập.

Lưu sổ câu

4

How can you put the romance back into your marriage?

Làm thế nào bạn có thể đưa sự lãng mạn trở lại cuộc hôn nhân của mình?

Lưu sổ câu

5

She's a compulsive reader of romances.

Cô ấy là một người mê đọc truyện lãng mạn.

Lưu sổ câu

6

the romance of travel

sự lãng mạn của du lịch

Lưu sổ câu

7

medieval romances

những mối tình lãng mạn thời trung cổ

Lưu sổ câu

8

Everyone knows that online romances never work out.

Mọi người đều biết rằng những mối tình lãng mạn trực tuyến không bao giờ thành công.

Lưu sổ câu

9

Have you ever had an office romance?

Bạn đã bao giờ có một mối tình công sở chưa?

Lưu sổ câu

10

He was still recovering from a failed romance.

Anh ấy vẫn đang hồi phục sau một cuộc tình không thành.

Lưu sổ câu

11

It ruined their perfect fairy-tale romance.

Nó phá hỏng mối tình đẹp như cổ tích của họ.

Lưu sổ câu

12

They had a brief romance in the eighties.

Họ có một mối tình lãng mạn ngắn ngủi vào những năm tám mươi.

Lưu sổ câu

13

We're seeing more interracial romances in the movies.

Chúng ta đang thấy nhiều mối tình lãng mạn giữa các chủng tộc hơn trong các bộ phim.

Lưu sổ câu

14

the true story of a real-life romance

câu chuyện có thật về một cuộc tình lãng mạn ngoài đời thực

Lưu sổ câu

15

a summer romance

một mùa hè lãng mạn

Lưu sổ câu

16

Most of her songs are about love and romance.

Hầu hết các bài hát của cô ấy là về tình yêu và sự lãng mạn.

Lưu sổ câu

17

People find romance in strange places.

Mọi người tìm thấy sự lãng mạn ở những nơi xa lạ.

Lưu sổ câu

18

We're seeing more interracial romances in the movies.

Chúng ta đang thấy nhiều mối tình lãng mạn giữa các chủng tộc hơn trong các bộ phim.

Lưu sổ câu