role: Vai trò
Role là danh từ chỉ vai trò hoặc chức năng của một người trong một tình huống, tổ chức, hoặc sự kiện.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
role
|
Phiên âm: /rəʊl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vai trò | Ngữ cảnh: Chức năng hoặc vị trí của một người/vật |
She played an important role in the project. |
Cô ấy đóng vai trò quan trọng trong dự án. |
| 2 |
Từ:
roles
|
Phiên âm: /rəʊlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các vai trò | Ngữ cảnh: Nhiều chức năng, nhiều nhiệm vụ |
Everyone has different roles in the team. |
Mỗi người có vai trò khác nhau trong đội. |
| 3 |
Từ:
role model
|
Phiên âm: /rəʊl ˈmɒdl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tấm gương, hình mẫu | Ngữ cảnh: Người được noi theo |
She is a role model for young girls. |
Cô ấy là hình mẫu cho các bé gái. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She has landed the lead role (= the most important one) in a new play. Cô ấy nhận được vai chính (= vai quan trọng nhất) trong một vở kịch mới. |
Cô ấy nhận được vai chính (= vai quan trọng nhất) trong một vở kịch mới. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a leading/starring role vai chính / đóng vai chính |
vai chính / đóng vai chính | Lưu sổ câu |
| 3 |
He played the role of Sonny in ‘The Godfather’. Anh ấy đóng vai Sonny trong ‘The Godfather’. |
Anh ấy đóng vai Sonny trong ‘The Godfather’. | Lưu sổ câu |
| 4 |
the changing role of women vai trò thay đổi của phụ nữ |
vai trò thay đổi của phụ nữ | Lưu sổ câu |
| 5 |
the artist's role in society vai trò của nghệ sĩ trong xã hội |
vai trò của nghệ sĩ trong xã hội | Lưu sổ câu |
| 6 |
He is stepping down from his role as chair. Ông từ chức chủ tịch. |
Ông từ chức chủ tịch. | Lưu sổ câu |
| 7 |
I welcome the opportunity to assume a leadership role within the organization. Tôi hoan nghênh cơ hội đảm nhận vai trò lãnh đạo trong tổ chức. |
Tôi hoan nghênh cơ hội đảm nhận vai trò lãnh đạo trong tổ chức. | Lưu sổ câu |
| 8 |
It is important that everyone has clearly defined roles and responsibilities. Điều quan trọng là mọi người phải xác định rõ vai trò và trách nhiệm. |
Điều quan trọng là mọi người phải xác định rõ vai trò và trách nhiệm. | Lưu sổ câu |
| 9 |
A cup of tea often serves an important social role. Một tách trà thường đóng một vai trò quan trọng trong xã hội. |
Một tách trà thường đóng một vai trò quan trọng trong xã hội. | Lưu sổ câu |
| 10 |
a key/leading/central/crucial/vital role một vai trò quan trọng / hàng đầu / trung tâm / quan trọng / quan trọng |
một vai trò quan trọng / hàng đầu / trung tâm / quan trọng / quan trọng | Lưu sổ câu |
| 11 |
The media play a major role in influencing people's opinions. Các phương tiện truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người. |
Các phương tiện truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Small businesses have a significant role to play in keeping the economy buoyant. Các doanh nghiệp nhỏ có một vai trò quan trọng trong việc giữ cho nền kinh tế phát triển. |
Các doanh nghiệp nhỏ có một vai trò quan trọng trong việc giữ cho nền kinh tế phát triển. | Lưu sổ câu |
| 13 |
UK scientists have taken a lead role in the project. Các nhà khoa học Vương quốc Anh đã đóng vai trò chính trong dự án. |
Các nhà khoa học Vương quốc Anh đã đóng vai trò chính trong dự án. | Lưu sổ câu |
| 14 |
the role of diet in the prevention of disease vai trò của chế độ ăn uống trong việc phòng chống bệnh tật |
vai trò của chế độ ăn uống trong việc phòng chống bệnh tật | Lưu sổ câu |
| 15 |
The company has cemented its role as a leader in the industry. Công ty đã củng cố vai trò là công ty dẫn đầu trong ngành. |
Công ty đã củng cố vai trò là công ty dẫn đầu trong ngành. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Thomas downplays the role of these letters as historical evidence. Thomas coi nhẹ vai trò của những bức thư này như là bằng chứng lịch sử. |
Thomas coi nhẹ vai trò của những bức thư này như là bằng chứng lịch sử. | Lưu sổ câu |
| 17 |
She's playing the role of Elizabeth Bennet. Cô ấy đóng vai Elizabeth Bennet. |
Cô ấy đóng vai Elizabeth Bennet. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Ethan Hawke does a solid job in a thankless role. Ethan Hawke làm một công việc vững chắc trong một vai trò vô ơn. |
Ethan Hawke làm một công việc vững chắc trong một vai trò vô ơn. | Lưu sổ câu |
| 19 |
He has the starring role in the movie. Anh ấy đóng vai chính trong phim. |
Anh ấy đóng vai chính trong phim. | Lưu sổ câu |
| 20 |
He was very good in the role. Anh ấy đã nhập vai rất tốt. |
Anh ấy đã nhập vai rất tốt. | Lưu sổ câu |
| 21 |
In the series, Smith assumes the role of the go-between. Trong loạt phim, Smith đảm nhận vai trò của người đi giữa. |
Trong loạt phim, Smith đảm nhận vai trò của người đi giữa. | Lưu sổ câu |
| 22 |
It took her three years to land her first film role. Phải mất ba năm cô mới có được vai diễn điện ảnh đầu tiên. |
Phải mất ba năm cô mới có được vai diễn điện ảnh đầu tiên. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Lee began to get big roles in movies. Lee bắt đầu nhận được những vai lớn trong các bộ phim. |
Lee bắt đầu nhận được những vai lớn trong các bộ phim. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Most of the original cast are reprising their roles. Hầu hết dàn diễn viên ban đầu đang đóng lại vai trò của họ. |
Hầu hết dàn diễn viên ban đầu đang đóng lại vai trò của họ. | Lưu sổ câu |
| 25 |
She interprets the role as more tragic than I expected. Cô ấy giải thích vai diễn này bi thảm hơn tôi mong đợi. |
Cô ấy giải thích vai diễn này bi thảm hơn tôi mong đợi. | Lưu sổ câu |
| 26 |
She sings the title role in Tosca. Cô hát vai chính trong Tosca. |
Cô hát vai chính trong Tosca. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The supporting roles are filled by British actors. Các diễn viên người Anh đảm nhận các vai phụ. |
Các diễn viên người Anh đảm nhận các vai phụ. | Lưu sổ câu |
| 28 |
This is the plum role in the play. Đây là vai mận trong vở kịch. |
Đây là vai mận trong vở kịch. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Walken carefully underplays the role. Walken cẩn thận đặt vai trò này. |
Walken cẩn thận đặt vai trò này. | Lưu sổ câu |
| 30 |
a starring female role một vai nữ chính |
một vai nữ chính | Lưu sổ câu |
| 31 |
one of his stereotypical action hero roles một trong những vai anh hùng hành động theo khuôn mẫu của anh ấy |
một trong những vai anh hùng hành động theo khuôn mẫu của anh ấy | Lưu sổ câu |
| 32 |
the chance to sink her teeth into the meaty role of femme fatale Margaret cơ hội chìm đắm vào vai diễn đầy thịt của nữ chính Margaret |
cơ hội chìm đắm vào vai diễn đầy thịt của nữ chính Margaret | Lưu sổ câu |
| 33 |
Playing the role of Hamlet is an immense challenge for the actor. Vào vai Hamlet là một thử thách lớn đối với diễn viên. |
Vào vai Hamlet là một thử thách lớn đối với diễn viên. | Lưu sổ câu |
| 34 |
It is one of the greatest roles she has played. Đây là một trong những vai diễn vĩ đại nhất mà cô ấy đã đóng. |
Đây là một trong những vai diễn vĩ đại nhất mà cô ấy đã đóng. | Lưu sổ câu |
| 35 |
Every member of staff must have a clear role. Mọi nhân viên phải có vai trò rõ ràng. |
Mọi nhân viên phải có vai trò rõ ràng. | Lưu sổ câu |
| 36 |
He assumed a conspicuous role at the new arts agency. Anh đảm nhận một vai trò đáng chú ý tại cơ quan nghệ thuật mới. |
Anh đảm nhận một vai trò đáng chú ý tại cơ quan nghệ thuật mới. | Lưu sổ câu |
| 37 |
He filled several governmental roles. Ông đảm nhận một số vai trò trong chính phủ. |
Ông đảm nhận một số vai trò trong chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 38 |
He has been cast in the role of chief apologist for the government. Ông được chọn vào vai người biện hộ chính cho chính phủ. |
Ông được chọn vào vai người biện hộ chính cho chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 39 |
He is looking for ways to strengthen his role in the business. Anh ấy đang tìm cách để củng cố vai trò của mình trong doanh nghiệp. |
Anh ấy đang tìm cách để củng cố vai trò của mình trong doanh nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 40 |
He is trying to carve out a new role for himself. Anh ấy đang cố gắng tạo ra một vai trò mới cho mình. |
Anh ấy đang cố gắng tạo ra một vai trò mới cho mình. | Lưu sổ câu |
| 41 |
He may have to settle for a backup role. Anh ta có thể phải giải quyết cho một vai trò dự phòng. |
Anh ta có thể phải giải quyết cho một vai trò dự phòng. | Lưu sổ câu |
| 42 |
He really wants to fulfil his role as godfather properly. Anh ấy thực sự muốn hoàn thành tốt vai trò bố già của mình. |
Anh ấy thực sự muốn hoàn thành tốt vai trò bố già của mình. | Lưu sổ câu |
| 43 |
I accepted the executive editor role at the magazine. Tôi chấp nhận vai trò biên tập viên điều hành tại tạp chí. |
Tôi chấp nhận vai trò biên tập viên điều hành tại tạp chí. | Lưu sổ câu |
| 44 |
I feel I can fit any role this team needs me to. Tôi cảm thấy mình có thể phù hợp với bất kỳ vai trò nào mà đội này cần tôi. |
Tôi cảm thấy mình có thể phù hợp với bất kỳ vai trò nào mà đội này cần tôi. | Lưu sổ câu |
| 45 |
I've had to take on the role of mother in her absence. Tôi phải đảm nhận vai trò của một người mẹ khi cô ấy vắng mặt. |
Tôi phải đảm nhận vai trò của một người mẹ khi cô ấy vắng mặt. | Lưu sổ câu |
| 46 |
Many staff perform multiple roles. Nhiều nhân viên thực hiện nhiều vai trò. |
Nhiều nhân viên thực hiện nhiều vai trò. | Lưu sổ câu |
| 47 |
She embraced her role as ruler of the country. Cô ấy nắm giữ vai trò của mình với tư cách là người cai trị đất nước. |
Cô ấy nắm giữ vai trò của mình với tư cách là người cai trị đất nước. | Lưu sổ câu |
| 48 |
She has a dual role as principal and French teacher. Cô có hai vai trò là hiệu trưởng và giáo viên tiếng Pháp. |
Cô có hai vai trò là hiệu trưởng và giáo viên tiếng Pháp. | Lưu sổ câu |
| 49 |
She has joined the team in a consultative role. Cô ấy đã tham gia nhóm với vai trò cố vấn. |
Cô ấy đã tham gia nhóm với vai trò cố vấn. | Lưu sổ câu |
| 50 |
Supervising elections is a possible role for the UN. Giám sát các cuộc bầu cử là một vai trò khả dĩ của LHQ. |
Giám sát các cuộc bầu cử là một vai trò khả dĩ của LHQ. | Lưu sổ câu |
| 51 |
The caregiving role is still overwhelmingly a female one. Vai trò chăm sóc vẫn là nữ giới. |
Vai trò chăm sóc vẫn là nữ giới. | Lưu sổ câu |
| 52 |
The fighting has prevented the UN troops from fulfilling their role as peacekeepers. Các cuộc giao tranh đã ngăn cản quân đội Liên Hợp Quốc thực hiện vai trò gìn giữ hòa bình của họ. |
Các cuộc giao tranh đã ngăn cản quân đội Liên Hợp Quốc thực hiện vai trò gìn giữ hòa bình của họ. | Lưu sổ câu |
| 53 |
The new prime minister promised a greater role for women in government. Thủ tướng mới hứa hẹn sẽ có vai trò lớn hơn đối với phụ nữ trong chính phủ. |
Thủ tướng mới hứa hẹn sẽ có vai trò lớn hơn đối với phụ nữ trong chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 54 |
Their brother plays a protective role. Anh trai của họ đóng vai trò bảo vệ. |
Anh trai của họ đóng vai trò bảo vệ. | Lưu sổ câu |
| 55 |
They have to be willing to accept their roles as caregivers and not managers. Họ phải sẵn sàng chấp nhận vai trò là người chăm sóc chứ không phải người quản lý. |
Họ phải sẵn sàng chấp nhận vai trò là người chăm sóc chứ không phải người quản lý. | Lưu sổ câu |
| 56 |
Traditional gender roles are reversed in their household. Vai trò giới truyền thống bị đảo ngược trong hộ gia đình của họ. |
Vai trò giới truyền thống bị đảo ngược trong hộ gia đình của họ. | Lưu sổ câu |
| 57 |
We are waiting to see if he can handle an expanded role. Chúng tôi đang chờ xem liệu anh ấy có thể đảm nhận một vai trò mở rộng hay không. |
Chúng tôi đang chờ xem liệu anh ấy có thể đảm nhận một vai trò mở rộng hay không. | Lưu sổ câu |
| 58 |
We need to find a useful role for the volunteers in the campaign. Chúng tôi cần tìm ra một vai trò hữu ích cho các tình nguyện viên trong chiến dịch. |
Chúng tôi cần tìm ra một vai trò hữu ích cho các tình nguyện viên trong chiến dịch. | Lưu sổ câu |
| 59 |
We will meet with them to determine individual roles. Chúng tôi sẽ gặp họ để xác định vai trò của từng cá nhân. |
Chúng tôi sẽ gặp họ để xác định vai trò của từng cá nhân. | Lưu sổ câu |
| 60 |
the views prevalent in society about female roles quan điểm phổ biến trong xã hội về vai trò của phụ nữ |
quan điểm phổ biến trong xã hội về vai trò của phụ nữ | Lưu sổ câu |
| 61 |
She refused to take on the traditional woman's role. Cô từ chối đảm nhận vai trò của người phụ nữ truyền thống. |
Cô từ chối đảm nhận vai trò của người phụ nữ truyền thống. | Lưu sổ câu |
| 62 |
the role of the teacher in the classroom vai trò của giáo viên trong lớp học |
vai trò của giáo viên trong lớp học | Lưu sổ câu |
| 63 |
Economic factors played a decisive role in the outcome of the war. Yếu tố kinh tế đóng vai trò quyết định đến kết quả của chiến tranh. |
Yếu tố kinh tế đóng vai trò quyết định đến kết quả của chiến tranh. | Lưu sổ câu |
| 64 |
He addressed the role of tradition in design. Ông đề cập đến vai trò của truyền thống trong thiết kế. |
Ông đề cập đến vai trò của truyền thống trong thiết kế. | Lưu sổ câu |
| 65 |
Migrant workers played a central role in the state's prosperity. Công nhân nhập cư đóng vai trò trung tâm trong sự thịnh vượng của bang. |
Công nhân nhập cư đóng vai trò trung tâm trong sự thịnh vượng của bang. | Lưu sổ câu |
| 66 |
Politicians acknowledge the key roles that young people play in the country. Các chính trị gia thừa nhận những vai trò quan trọng của giới trẻ đối với đất nước. |
Các chính trị gia thừa nhận những vai trò quan trọng của giới trẻ đối với đất nước. | Lưu sổ câu |
| 67 |
Pressure groups played a major role in bringing about the reforms. Các nhóm áp lực đã đóng một vai trò quan trọng trong việc đưa ra những cải cách. |
Các nhóm áp lực đã đóng một vai trò quan trọng trong việc đưa ra những cải cách. | Lưu sổ câu |
| 68 |
They decided to expand the role that new technologies play at the hospital. Họ quyết định mở rộng vai trò của các công nghệ mới tại bệnh viện. |
Họ quyết định mở rộng vai trò của các công nghệ mới tại bệnh viện. | Lưu sổ câu |
| 69 |
We need to better understand the role of cold regions in the global climate system. Chúng ta cần hiểu rõ hơn về vai trò của các vùng lạnh trong hệ thống khí hậu toàn cầu. |
Chúng ta cần hiểu rõ hơn về vai trò của các vùng lạnh trong hệ thống khí hậu toàn cầu. | Lưu sổ câu |
| 70 |
an area where national rivalries play a powerful role một lĩnh vực mà các đối thủ quốc gia đóng một vai trò mạnh mẽ |
một lĩnh vực mà các đối thủ quốc gia đóng một vai trò mạnh mẽ | Lưu sổ câu |
| 71 |
the economic role of small towns vai trò kinh tế của các thị trấn nhỏ |
vai trò kinh tế của các thị trấn nhỏ | Lưu sổ câu |
| 72 |
She's playing the role of Elizabeth Bennet. Cô ấy đóng vai Elizabeth Bennet. |
Cô ấy đóng vai Elizabeth Bennet. | Lưu sổ câu |
| 73 |
I've had to take on the role of mother in her absence. Tôi đã phải đảm nhận vai trò của một người mẹ khi cô ấy vắng mặt. |
Tôi đã phải đảm nhận vai trò của một người mẹ khi cô ấy vắng mặt. | Lưu sổ câu |
| 74 |
She refused to take on the traditional woman's role. Cô từ chối đảm nhận vai trò của người phụ nữ truyền thống. |
Cô từ chối đảm nhận vai trò của người phụ nữ truyền thống. | Lưu sổ câu |
| 75 |
Migrant workers played a central role in the state's prosperity. Công nhân nhập cư đóng vai trò trung tâm trong sự thịnh vượng của bang. |
Công nhân nhập cư đóng vai trò trung tâm trong sự thịnh vượng của bang. | Lưu sổ câu |