Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rocket là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rocket trong tiếng Anh

rocket /ˈrɒkɪt/
- adverb : tên lửa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rocket: Tên lửa; phóng vọt

Rocket là danh từ chỉ phương tiện/thiết bị đẩy bằng phản lực; động từ nghĩa là tăng vọt nhanh chóng.

  • The rocket launched successfully. (Tên lửa phóng thành công.)
  • Prices rocketed after the announcement. (Giá cả tăng vọt sau thông báo.)
  • They watched the rocket streak across the sky. (Họ nhìn tên lửa lao vút qua bầu trời.)

Bảng biến thể từ "rocket"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rocket"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rocket"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a space rocket

một tên lửa không gian

Lưu sổ câu

2

The rocket was launched in 2007.

Tên lửa được phóng vào năm 2007.

Lưu sổ câu

3

The idea took off like a rocket (= it immediately became popular).

Ý tưởng này cất cánh như tên lửa (= nó ngay lập tức trở nên phổ biến).

Lưu sổ câu

4

a rocket attack

một cuộc tấn công tên lửa

Lưu sổ câu

5

A rocket smashed into the side of the building.

Một tên lửa đập vào mặt bên của tòa nhà.

Lưu sổ câu

6

The rocket was launched in 2007.

Tên lửa được phóng vào năm 2007.

Lưu sổ câu