rocket: Tên lửa; phóng vọt
Rocket là danh từ chỉ phương tiện/thiết bị đẩy bằng phản lực; động từ nghĩa là tăng vọt nhanh chóng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a space rocket một tên lửa không gian |
một tên lửa không gian | Lưu sổ câu |
| 2 |
The rocket was launched in 2007. Tên lửa được phóng vào năm 2007. |
Tên lửa được phóng vào năm 2007. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The idea took off like a rocket (= it immediately became popular). Ý tưởng này cất cánh như tên lửa (= nó ngay lập tức trở nên phổ biến). |
Ý tưởng này cất cánh như tên lửa (= nó ngay lập tức trở nên phổ biến). | Lưu sổ câu |
| 4 |
a rocket attack một cuộc tấn công tên lửa |
một cuộc tấn công tên lửa | Lưu sổ câu |
| 5 |
A rocket smashed into the side of the building. Một tên lửa đập vào mặt bên của tòa nhà. |
Một tên lửa đập vào mặt bên của tòa nhà. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The rocket was launched in 2007. Tên lửa được phóng vào năm 2007. |
Tên lửa được phóng vào năm 2007. | Lưu sổ câu |