Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

roast là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ roast trong tiếng Anh

roast /rəʊst/
- adjective : thịt nướng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

roast: Nướng; quay

Roast là động từ chỉ việc nấu thịt hoặc rau bằng lò hoặc trên lửa; danh từ nghĩa là món thịt nướng/quay.

  • We roasted a chicken for dinner. (Chúng tôi quay gà cho bữa tối.)
  • He loves roast beef with gravy. (Anh ấy thích thịt bò nướng với nước sốt.)
  • They roasted vegetables with olive oil. (Họ nướng rau với dầu ô liu.)

Bảng biến thể từ "roast"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "roast"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "roast"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!