roadway: Lòng đường (n)
Roadway là phần đường dành cho xe chạy.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
road
|
Phiên âm: /rəʊd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Con đường | Ngữ cảnh: Tuyến đường di chuyển bằng xe |
The road was very busy today. |
Con đường hôm nay rất đông xe. |
| 2 |
Từ:
roads
|
Phiên âm: /rəʊdz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những con đường | Ngữ cảnh: Nhiều tuyến đường |
The city has many new roads. |
Thành phố có nhiều con đường mới. |
| 3 |
Từ:
roadside
|
Phiên âm: /ˈrəʊdsaɪd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lề đường | Ngữ cảnh: Phần đất bên cạnh đường |
They stopped at the roadside. |
Họ dừng lại ở lề đường. |
| 4 |
Từ:
roadway
|
Phiên âm: /ˈrəʊdweɪ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mặt đường | Ngữ cảnh: Phần đường dành cho xe chạy |
The roadway is under repair. |
Mặt đường đang được sửa chữa. |
| 5 |
Từ:
road trip
|
Phiên âm: /ˈrəʊd trɪp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chuyến đi đường dài | Ngữ cảnh: Đi du lịch bằng xe hơi |
We took a road trip across the country. |
Chúng tôi đi du lịch xuyên quốc gia bằng ô tô. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||