Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

riverbank là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ riverbank trong tiếng Anh

riverbank /ˈrɪvəbæŋk/
- (n) : bờ sông

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

riverbank: Bờ sông (n)

Riverbank là vùng đất dọc theo hai bên sông.

  • Children played on the riverbank. (Trẻ em chơi bên bờ sông.)
  • The riverbank was covered with grass. (Bờ sông phủ đầy cỏ.)
  • Fishermen sat along the riverbank. (Ngư dân ngồi dọc bờ sông.)

Bảng biến thể từ "riverbank"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: river
Phiên âm: /ˈrɪvə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Con sông Ngữ cảnh: Dòng nước lớn tự nhiên The river flows into the sea.
Con sông chảy ra biển.
2 Từ: rivers
Phiên âm: /ˈrɪvəz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các con sông Ngữ cảnh: Nhiều dòng sông The country has many rivers.
Đất nước có nhiều con sông.
3 Từ: riverbank
Phiên âm: /ˈrɪvəbæŋk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bờ sông Ngữ cảnh: Mép đất cạnh dòng sông They sat on the riverbank.
Họ ngồi trên bờ sông.
4 Từ: riverside
Phiên âm: /ˈrɪvəsaɪd/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Bờ sông; ven sông Ngữ cảnh: Khu vực gần sông We walked along the riverside.
Chúng tôi đi dọc ven sông.

Từ đồng nghĩa "riverbank"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "riverbank"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!