river: Sông
River là danh từ chỉ một dòng nước chảy tự nhiên lớn, thường chạy qua các vùng đất khác nhau.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
river
|
Phiên âm: /ˈrɪvə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Con sông | Ngữ cảnh: Dòng nước lớn tự nhiên |
The river flows into the sea. |
Con sông chảy ra biển. |
| 2 |
Từ:
rivers
|
Phiên âm: /ˈrɪvəz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các con sông | Ngữ cảnh: Nhiều dòng sông |
The country has many rivers. |
Đất nước có nhiều con sông. |
| 3 |
Từ:
riverbank
|
Phiên âm: /ˈrɪvəbæŋk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bờ sông | Ngữ cảnh: Mép đất cạnh dòng sông |
They sat on the riverbank. |
Họ ngồi trên bờ sông. |
| 4 |
Từ:
riverside
|
Phiên âm: /ˈrɪvəsaɪd/ | Loại từ: Danh từ/Tính từ | Nghĩa: Bờ sông; ven sông | Ngữ cảnh: Khu vực gần sông |
We walked along the riverside. |
Chúng tôi đi dọc ven sông. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
on the banks of the river (= the ground at the side of a river) trên bờ sông (= mặt đất ở bên sông) |
trên bờ sông (= mặt đất ở bên sông) | Lưu sổ câu |
| 2 |
the mouth of the river (= where it enters the sea) cửa sông (= nơi nó đổ ra biển) |
cửa sông (= nơi nó đổ ra biển) | Lưu sổ câu |
| 3 |
Can we swim in the river? Chúng ta có thể bơi trên sông không? |
Chúng ta có thể bơi trên sông không? | Lưu sổ câu |
| 4 |
There was a boat on the river. Có một chiếc thuyền trên sông. |
Có một chiếc thuyền trên sông. | Lưu sổ câu |
| 5 |
They have a house on the river (= beside it). Họ có một ngôi nhà trên sông (= bên cạnh nó). |
Họ có một ngôi nhà trên sông (= bên cạnh nó). | Lưu sổ câu |
| 6 |
An entire community sprouted up along the river (= beside it). Cả một cộng đồng mọc lên dọc theo con sông (= bên cạnh nó). |
Cả một cộng đồng mọc lên dọc theo con sông (= bên cạnh nó). | Lưu sổ câu |
| 7 |
Ahead of them was a long, deserted stretch of river. Phía trước họ là một con sông dài vắng vẻ. |
Phía trước họ là một con sông dài vắng vẻ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
a river valley/basin/delta một thung lũng / lưu vực / châu thổ sông |
một thung lũng / lưu vực / châu thổ sông | Lưu sổ câu |
| 9 |
The bridge crosses the river just above the rapids. Cầu bắc qua sông ngay trên ghềnh. |
Cầu bắc qua sông ngay trên ghềnh. | Lưu sổ câu |
| 10 |
He dived into the river. Anh ta lặn xuống sông. |
Anh ta lặn xuống sông. | Lưu sổ câu |
| 11 |
How are we going to get across the river? Làm cách nào để qua sông? |
Làm cách nào để qua sông? | Lưu sổ câu |
| 12 |
I had decided to follow the river to my destination. Tôi đã quyết định đi theo con sông để đến đích. |
Tôi đã quyết định đi theo con sông để đến đích. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Let's go down to the river at sunset. Hãy xuống sông lúc hoàng hôn. |
Hãy xuống sông lúc hoàng hôn. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The bridge once spanned the river Serein. Cây cầu từng bắc qua sông Serein. |
Cây cầu từng bắc qua sông Serein. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The river had overflowed its banks. Sông tràn bờ. |
Sông tràn bờ. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The river has risen with the rains. Dòng sông dâng cao cùng với những cơn mưa. |
Dòng sông dâng cao cùng với những cơn mưa. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The river is navigable by vessels of up to 90 tons. Con sông có thể đi lại bằng tàu có tải trọng lên đến 90 tấn. |
Con sông có thể đi lại bằng tàu có tải trọng lên đến 90 tấn. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The river is still high after the recent rain. Con sông vẫn ở mức cao sau trận mưa gần đây. |
Con sông vẫn ở mức cao sau trận mưa gần đây. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The river rises in Bulgaria and flows through Greece to the Aegean. Sông dâng ở Bulgaria và chảy qua Hy Lạp đến Aegean. |
Sông dâng ở Bulgaria và chảy qua Hy Lạp đến Aegean. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The river was swollen after the floods. Dòng sông bị bồi lấp sau lũ lụt. |
Dòng sông bị bồi lấp sau lũ lụt. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The river was too wide to swim across comfortably. Con sông quá rộng để có thể bơi qua một cách thoải mái. |
Con sông quá rộng để có thể bơi qua một cách thoải mái. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The river winds its way through the hills. Dòng sông uốn lượn qua những ngọn đồi. |
Dòng sông uốn lượn qua những ngọn đồi. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The rocks and sandbanks make the river hard to navigate. Đá và bãi cát làm cho dòng sông trở nên khó di chuyển. |
Đá và bãi cát làm cho dòng sông trở nên khó di chuyển. | Lưu sổ câu |
| 24 |
There's a bridge across the river. Có một cây cầu bắc qua sông. |
Có một cây cầu bắc qua sông. | Lưu sổ câu |
| 25 |
They sailed down the river. Họ đi thuyền xuôi dòng. |
Họ đi thuyền xuôi dòng. | Lưu sổ câu |
| 26 |
They were waiting for us on the other side of the river. Họ đã đợi chúng tôi ở bên kia sông. |
Họ đã đợi chúng tôi ở bên kia sông. | Lưu sổ câu |
| 27 |
They're dredging the river to make it safer for larger boats. Họ đang nạo vét sông để đảm bảo an toàn hơn cho những chiếc thuyền lớn hơn. |
Họ đang nạo vét sông để đảm bảo an toàn hơn cho những chiếc thuyền lớn hơn. | Lưu sổ câu |
| 28 |
They've bridged the river at four points. Họ bắc cầu sông ở bốn điểm. |
Họ bắc cầu sông ở bốn điểm. | Lưu sổ câu |
| 29 |
This river dried up long ago. Con sông này đã khô cạn từ lâu. |
Con sông này đã khô cạn từ lâu. | Lưu sổ câu |
| 30 |
This river flows into the Gulf of Mexico. Con sông này chảy vào Vịnh Mexico. |
Con sông này chảy vào Vịnh Mexico. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Trout live in this river. Cá hồi sống ở sông này. |
Cá hồi sống ở sông này. | Lưu sổ câu |
| 32 |
We crossed the river by boat. Chúng tôi qua sông bằng thuyền. |
Chúng tôi qua sông bằng thuyền. | Lưu sổ câu |
| 33 |
We had to swim the river, which is deep and very rapid. Chúng tôi phải bơi con sông sâu và rất nhanh. |
Chúng tôi phải bơi con sông sâu và rất nhanh. | Lưu sổ câu |
| 34 |
We walked along the river. Chúng tôi đi dọc sông. |
Chúng tôi đi dọc sông. | Lưu sổ câu |
| 35 |
We were sailing up the river. Chúng tôi đang chèo thuyền ngược dòng sông. |
Chúng tôi đang chèo thuyền ngược dòng sông. | Lưu sổ câu |
| 36 |
Wildlife groups are protesting against the proposal to dam the river. Các nhóm động vật hoang dã đang phản đối đề xuất xây dựng đập ngăn sông. |
Các nhóm động vật hoang dã đang phản đối đề xuất xây dựng đập ngăn sông. | Lưu sổ câu |
| 37 |
a river town in Borneo một thị trấn ven sông ở Borneo |
một thị trấn ven sông ở Borneo | Lưu sổ câu |
| 38 |
as smooth as river rocks mịn như đá sông |
mịn như đá sông | Lưu sổ câu |
| 39 |
major rivers such as the Congo các con sông lớn như Congo |
các con sông lớn như Congo | Lưu sổ câu |
| 40 |
plans to divert the river further north có kế hoạch chuyển hướng sông xa hơn về phía bắc |
có kế hoạch chuyển hướng sông xa hơn về phía bắc | Lưu sổ câu |
| 41 |
the Ganges and other sacred rivers sông Hằng và các con sông linh thiêng khác |
sông Hằng và các con sông linh thiêng khác | Lưu sổ câu |
| 42 |
when the river level is low khi mực nước sông thấp |
khi mực nước sông thấp | Lưu sổ câu |
| 43 |
There were a few trees along the river bank. Có một vài cây dọc theo bờ sông. |
Có một vài cây dọc theo bờ sông. | Lưu sổ câu |
| 44 |
They live in a houseboat on the river. Họ sống trong một ngôi nhà thuyền trên sông. |
Họ sống trong một ngôi nhà thuyền trên sông. | Lưu sổ câu |
| 45 |
Let's go down to the river at sunset. Hãy xuống sông vào lúc hoàng hôn. |
Hãy xuống sông vào lúc hoàng hôn. | Lưu sổ câu |
| 46 |
There's a bridge across the river. Có một cây cầu bắc qua sông. |
Có một cây cầu bắc qua sông. | Lưu sổ câu |
| 47 |
They're dredging the river to make it safer for larger boats. Họ đang nạo vét sông để đảm bảo an toàn hơn cho những chiếc thuyền lớn hơn. |
Họ đang nạo vét sông để đảm bảo an toàn hơn cho những chiếc thuyền lớn hơn. | Lưu sổ câu |
| 48 |
They've bridged the river at four points. Họ bắc cầu sông ở bốn điểm. |
Họ bắc cầu sông ở bốn điểm. | Lưu sổ câu |
| 49 |
the mighty River Nile sông Nile hùng vĩ |
sông Nile hùng vĩ | Lưu sổ câu |