rings: Vòng treo
Rings là dụng cụ thể dục gồm hai vòng treo từ trên cao, dùng để biểu diễn các động tác treo, giữ và xoay.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ring
|
Phiên âm: /rɪŋ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Rung, reo; gọi điện | Ngữ cảnh: Dùng cho chuông hoặc cuộc gọi |
Please ring me later. |
Hãy gọi tôi sau. |
| 2 |
Từ:
rings
|
Phiên âm: /rɪŋz/ | Loại từ: Động từ (hiện tại) | Nghĩa: Reo, gọi | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
The phone rings every morning. |
Điện thoại reo mỗi sáng. |
| 3 |
Từ:
rang
|
Phiên âm: /ræŋ/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã reo/gọi | Ngữ cảnh: Quá khứ bất quy tắc |
The bell rang loudly. |
Chuông reo rất to. |
| 4 |
Từ:
rung
|
Phiên âm: /rʌŋ/ | Loại từ: Quá khứ phân từ | Nghĩa: Đã reo (hoàn thành) | Ngữ cảnh: Dùng trong thì hoàn thành |
The phone has rung twice. |
Điện thoại đã reo hai lần. |
| 5 |
Từ:
ringing
|
Phiên âm: /ˈrɪŋɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang reo | Ngữ cảnh: Chuông đang kêu hoặc đang gọi |
She is ringing her friend. |
Cô ấy đang gọi cho bạn mình. |
| 6 |
Từ:
ring
|
Phiên âm: /rɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cái nhẫn; vòng tròn | Ngữ cảnh: Trang sức hoặc hình vòng |
He bought her a gold ring. |
Anh ấy mua tặng cô ấy một chiếc nhẫn vàng. |
| 7 |
Từ:
ringtone
|
Phiên âm: /ˈrɪŋtəʊn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhạc chuông | Ngữ cảnh: Âm thanh báo cuộc gọi |
I changed my ringtone yesterday. |
Tôi đã đổi nhạc chuông hôm qua. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||