| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
right
|
Phiên âm: /raɪt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đúng, chính xác | Ngữ cảnh: Dùng khi xác nhận điều đúng hoặc phù hợp |
You are right about the answer. |
Bạn đúng về câu trả lời. |
| 2 |
Từ:
right
|
Phiên âm: /raɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quyền lợi | Ngữ cảnh: Quyền theo pháp luật hoặc đạo đức |
Everyone has the right to freedom. |
Mọi người đều có quyền tự do. |
| 3 |
Từ:
right
|
Phiên âm: /raɪt/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Ngay, thẳng, hoàn toàn | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh vị trí hoặc mức độ |
She arrived right on time. |
Cô ấy đến đúng giờ. |
| 4 |
Từ:
right
|
Phiên âm: /raɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Sửa cho đúng | Ngữ cảnh: Làm cho chính xác, chỉnh lại |
I need to right the wrongs. |
Tôi cần sửa chữa những sai lầm. |
| 5 |
Từ:
rights
|
Phiên âm: /raɪts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Quyền lợi | Ngữ cảnh: Các quyền hợp pháp |
Human rights must be protected. |
Quyền con người phải được bảo vệ. |
| 6 |
Từ:
rightful
|
Phiên âm: /ˈraɪtfəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hợp pháp, chính đáng | Ngữ cảnh: Đúng theo luật hoặc đạo lý |
He is the rightful owner. |
Anh ấy là chủ sở hữu hợp pháp. |
| 7 |
Từ:
rightfully
|
Phiên âm: /ˈraɪtfəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách hợp pháp | Ngữ cảnh: Theo đúng quyền hoặc quy tắc |
The money rightfully belongs to her. |
Số tiền hoàn toàn thuộc về cô ấy. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||