rifle: Súng trường; lục lọi (vật dụng)
Rifle là danh từ chỉ loại súng dài có rãnh xoắn; động từ không trang trọng rifle through là lục lọi tìm kiếm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a hunting rifle một khẩu súng săn |
một khẩu súng săn | Lưu sổ câu |
| 2 |
an assault rifle súng trường tấn công |
súng trường tấn công | Lưu sổ câu |