Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rifle là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rifle trong tiếng Anh

rifle /ˈraɪfəl/
- adverb : súng trường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rifle: Súng trường; lục lọi (vật dụng)

Rifle là danh từ chỉ loại súng dài có rãnh xoắn; động từ không trang trọng rifle through là lục lọi tìm kiếm.

  • The hunter carried a hunting rifle. (Người thợ săn mang theo súng trường săn bắn.)
  • He rifled through the drawer for his keys. (Anh ấy lục ngăn kéo tìm chìa khóa.)
  • Soldiers were trained to handle rifles safely. (Binh sĩ được huấn luyện sử dụng súng trường an toàn.)

Bảng biến thể từ "rifle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rifle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rifle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a hunting rifle

một khẩu súng săn

Lưu sổ câu

2

an assault rifle

súng trường tấn công

Lưu sổ câu