| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ridiculous
|
Phiên âm: /rɪˈdɪkjʊləs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Lố bịch, nực cười | Ngữ cảnh: Vô lý đến mức đáng cười |
That idea is ridiculous. |
Ý tưởng đó thật nực cười. |
| 2 |
Từ:
ridiculously
|
Phiên âm: /rɪˈdɪkjʊləsli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách lố bịch | Ngữ cảnh: Quá mức, phi lý |
The shoes were ridiculously expensive. |
Đôi giày đắt một cách lố bịch. |
| 3 |
Từ:
ridiculousness
|
Phiên âm: /rɪˈdɪkjʊləsnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự lố bịch | Ngữ cảnh: Trạng thái vô lý, đáng cười |
The ridiculousness of the situation shocked us. |
Sự lố bịch của tình huống khiến chúng tôi sốc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||