rice: Gạo
Rice là danh từ chỉ hạt lúa được trồng và chế biến thành thực phẩm phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
rice
|
Phiên âm: /raɪs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Gạo, cơm | Ngữ cảnh: Lương thực chính ở nhiều nước |
Rice is a staple food in Asia. |
Gạo là lương thực chính ở châu Á. |
| 2 |
Từ:
rice-based
|
Phiên âm: /raɪs beɪst/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Làm từ gạo | Ngữ cảnh: Miêu tả món ăn, sản phẩm từ gạo |
Rice-based dishes are popular here. |
Các món làm từ gạo rất phổ biến ở đây. |
| 3 |
Từ:
rice cooker
|
Phiên âm: /raɪs ˈkʊkə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nồi cơm điện | Ngữ cảnh: Dụng cụ nấu cơm |
I bought a new rice cooker. |
Tôi mua một nồi cơm điện mới. |
| 4 |
Từ:
rice field
|
Phiên âm: /raɪs fiːld/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ruộng lúa | Ngữ cảnh: Nơi trồng lúa |
Farmers are working in the rice fields. |
Nông dân đang làm việc trên ruộng lúa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a grain of rice một hạt gạo |
một hạt gạo | Lưu sổ câu |
| 2 |
boiled/steamed/fried rice cơm luộc / hấp / chiên |
cơm luộc / hấp / chiên | Lưu sổ câu |
| 3 |
long-/short-grain rice gạo hạt dài / ngắn |
gạo hạt dài / ngắn | Lưu sổ câu |
| 4 |
sticky/basmati/wild rice nếp / basmati / lúa hoang |
nếp / basmati / lúa hoang | Lưu sổ câu |
| 5 |
brown rice (= without its outer layer removed) gạo lứt (= không bỏ lớp ngoài) |
gạo lứt (= không bỏ lớp ngoài) | Lưu sổ câu |
| 6 |
rice paddies (= rice fields) lúa (= ruộng lúa) |
lúa (= ruộng lúa) | Lưu sổ câu |
| 7 |
a spicy rice dish một món cơm cay |
một món cơm cay | Lưu sổ câu |
| 8 |
rice flour/noodles/cakes bột gạo / mì / bánh ngọt |
bột gạo / mì / bánh ngọt | Lưu sổ câu |
| 9 |
There is no need to keep the rice field flooded. Không cần để ruộng lúa ngập nước. |
Không cần để ruộng lúa ngập nước. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The dish is served with rice. Món ăn dùng với cơm. |
Món ăn dùng với cơm. | Lưu sổ câu |