Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rice field là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rice field trong tiếng Anh

rice field /raɪs fiːld/
- (n) : ruộng lúa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rice field: Cánh đồng lúa (n)

Rice field là khu vực trồng lúa nước.

  • The farmers worked hard in the rice field. (Người nông dân làm việc vất vả trên cánh đồng lúa.)
  • Golden rice fields stretched to the horizon. (Những cánh đồng lúa vàng trải dài đến tận chân trời.)
  • The children played by the rice field. (Bọn trẻ chơi cạnh cánh đồng lúa.)

Bảng biến thể từ "rice field"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rice field"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rice field"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!