ribbon: Dải ruy băng; dải dài mảnh
Ribbon là danh từ chỉ dải vải mảnh dùng trang trí; cũng chỉ vật kéo dài dạng dải.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Her present was tied with yellow ribbon. Quà của cô được thắt bằng ruy băng vàng. |
Quà của cô được thắt bằng ruy băng vàng. | Lưu sổ câu |
| 2 |
lengths of velvet ribbon độ dài của dải băng nhung |
độ dài của dải băng nhung | Lưu sổ câu |
| 3 |
She was wearing two blue silk ribbons in her hair. Cô ấy đeo hai dải lụa màu xanh lam trên tóc. |
Cô ấy đeo hai dải lụa màu xanh lam trên tóc. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The road was a ribbon of moonlight. Con đường là dải băng ánh trăng. |
Con đường là dải băng ánh trăng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The prince cut the ribbon to officially open the building. Hoàng tử cắt băng khai trương chính thức tòa nhà. |
Hoàng tử cắt băng khai trương chính thức tòa nhà. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Yesterday the mayor cut the ribbon on the new sports centre. Hôm qua thị trưởng đã cắt băng khánh thành trung tâm thể thao mới. |
Hôm qua thị trưởng đã cắt băng khánh thành trung tâm thể thao mới. | Lưu sổ câu |
| 7 |
His coat was torn to ribbons by the barbed wire fence. Áo khoác của ông bị hàng rào thép gai xé thành những dải băng. |
Áo khoác của ông bị hàng rào thép gai xé thành những dải băng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He tied some gold ribbon around the present. Ông buộc một số ruy băng vàng xung quanh hiện tại. |
Ông buộc một số ruy băng vàng xung quanh hiện tại. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Her hair was tied back with a black silk ribbon. Tóc của cô ấy được buộc lại bằng một dải lụa đen. |
Tóc của cô ấy được buộc lại bằng một dải lụa đen. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She had a pink ribbon in her hair. Cô ấy có một dải ruy băng màu hồng trên tóc. |
Cô ấy có một dải ruy băng màu hồng trên tóc. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The Lord Mayor cut a ribbon to launch the celebrations. Ngài Thị trưởng cắt băng khai mạc các lễ kỷ niệm. |
Ngài Thị trưởng cắt băng khai mạc các lễ kỷ niệm. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Her hair was tied back with a black silk ribbon. Tóc của bà được buộc lại bằng một dải lụa đen. |
Tóc của bà được buộc lại bằng một dải lụa đen. | Lưu sổ câu |