| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
rhythm
|
Phiên âm: /ˈrɪðəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhịp điệu | Ngữ cảnh: Nhịp trong âm nhạc, tự nhiên, thói quen |
The rhythm of the music is fast. |
Nhịp điệu của bản nhạc rất nhanh. |
| 2 |
Từ:
rhythms
|
Phiên âm: /ˈrɪðəmz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các nhịp điệu | Ngữ cảnh: Nhiều kiểu nhịp |
Different rhythms create variety. |
Các nhịp điệu khác nhau tạo sự đa dạng. |
| 3 |
Từ:
rhythmic
|
Phiên âm: /ˈrɪðmɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có nhịp điệu | Ngữ cảnh: Đều đặn, có tiết tấu |
The drummer played a rhythmic beat. |
Tay trống chơi nhịp điệu rất đều. |
| 4 |
Từ:
rhythmically
|
Phiên âm: /ˈrɪðmɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách nhịp nhàng | Ngữ cảnh: Dùng trong âm nhạc, chuyển động |
She danced rhythmically. |
Cô ấy nhảy rất nhịp nhàng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||