| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
review
|
Phiên âm: /rɪˈvjuː/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Xem lại, đánh giá | Ngữ cảnh: Đánh giá chất lượng, xem lại tài liệu |
Please review the report. |
Vui lòng xem lại báo cáo. |
| 2 |
Từ:
reviews
|
Phiên âm: /rɪˈvjuːz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các bài đánh giá | Ngữ cảnh: Nhận xét về sản phẩm, phim… |
The movie received good reviews. |
Bộ phim nhận được nhiều đánh giá tốt. |
| 3 |
Từ:
reviewed
|
Phiên âm: /rɪˈvjuːd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã đánh giá | Ngữ cảnh: Hành động đã xong |
I reviewed the notes last night. |
Tôi đã xem lại ghi chú tối qua. |
| 4 |
Từ:
reviewing
|
Phiên âm: /rɪˈvjuːɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang xem lại | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
She is reviewing her lessons. |
Cô ấy đang ôn bài. |
| 5 |
Từ:
reviewer
|
Phiên âm: /rɪˈvjuːə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người đánh giá | Ngữ cảnh: Người viết review |
The reviewer praised the book. |
Người đánh giá khen cuốn sách. |
| 6 |
Từ:
review
|
Phiên âm: /rɪˈvjuː/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bài đánh giá | Ngữ cảnh: Đánh giá chính thức |
I wrote a review of the product. |
Tôi viết một bài đánh giá về sản phẩm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||