Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

review là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ review trong tiếng Anh

review /rɪˈvjuː/
- (n) (v) : sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

review: Đánh giá, xem xét

Review là động từ hoặc danh từ chỉ hành động đánh giá hoặc xem xét kỹ lưỡng một cái gì đó, như sản phẩm, sách, hoặc công việc.

  • The manager will review the performance reports at the meeting. (Quản lý sẽ xem xét báo cáo hiệu suất trong cuộc họp.)
  • She read the reviews before buying the new phone. (Cô ấy đọc các bài đánh giá trước khi mua chiếc điện thoại mới.)
  • We need to review the contract before signing it. (Chúng ta cần xem xét lại hợp đồng trước khi ký.)

Bảng biến thể từ "review"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: review
Phiên âm: /rɪˈvjuː/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xem lại, đánh giá Ngữ cảnh: Đánh giá chất lượng, xem lại tài liệu Please review the report.
Vui lòng xem lại báo cáo.
2 Từ: reviews
Phiên âm: /rɪˈvjuːz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các bài đánh giá Ngữ cảnh: Nhận xét về sản phẩm, phim… The movie received good reviews.
Bộ phim nhận được nhiều đánh giá tốt.
3 Từ: reviewed
Phiên âm: /rɪˈvjuːd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã đánh giá Ngữ cảnh: Hành động đã xong I reviewed the notes last night.
Tôi đã xem lại ghi chú tối qua.
4 Từ: reviewing
Phiên âm: /rɪˈvjuːɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang xem lại Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra She is reviewing her lessons.
Cô ấy đang ôn bài.
5 Từ: reviewer
Phiên âm: /rɪˈvjuːə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người đánh giá Ngữ cảnh: Người viết review The reviewer praised the book.
Người đánh giá khen cuốn sách.
6 Từ: review
Phiên âm: /rɪˈvjuː/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bài đánh giá Ngữ cảnh: Đánh giá chính thức I wrote a review of the product.
Tôi viết một bài đánh giá về sản phẩm.

Từ đồng nghĩa "review"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "review"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a book review

một bài đánh giá sách

Lưu sổ câu

2

She gave the film a glowing review.

Cô ấy đã đánh giá bộ phim một cách rực rỡ.

Lưu sổ câu

3

mixed/negative/bad reviews

đánh giá hỗn hợp / tiêu cực / xấu

Lưu sổ câu

4

a positive/favourable review

một đánh giá tích cực / thuận lợi

Lưu sổ câu

5

an online review of the restaurant

đánh giá trực tuyến về nhà hàng

Lưu sổ câu

6

He submitted his latest novel for review.

Anh ấy gửi cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình để được xem xét.

Lưu sổ câu

7

We need to do the review for the test tomorrow.

Chúng ta cần làm bài ôn tập cho bài kiểm tra ngày mai.

Lưu sổ câu

8

I should have time for a quick review of my notes before the test.

Tôi nên có thời gian để xem lại nhanh các ghi chú của mình trước khi kiểm tra.

Lưu sổ câu

9

We'll have time at the end of class for review.

Cuối lớp chúng ta sẽ có thời gian để xem xét.

Lưu sổ câu

10

There is a grammar review section at the end of each unit.

Có phần ôn tập ngữ pháp ở cuối mỗi bài.

Lưu sổ câu

11

The government has embarked on a systematic review of transport policy.

Chính phủ đã bắt tay vào việc xem xét lại chính sách giao thông một cách có hệ thống.

Lưu sổ câu

12

MPS have called for an independent review.

MPS đã kêu gọi một cuộc đánh giá độc lập.

Lưu sổ câu

13

The proposals are available for review online.

Các đề xuất có sẵn để xem xét trực tuyến.

Lưu sổ câu

14

The terms of the contract are under review.

Các điều khoản của hợp đồng đang được xem xét.

Lưu sổ câu

15

His parole application is up for review next week.

Đơn xin ân xá của anh ấy sẽ được xem xét vào tuần tới.

Lưu sổ câu

16

a review board/panel

một hội đồng / hội đồng đánh giá

Lưu sổ câu

17

a pay/salary review

đánh giá lương / lương

Lưu sổ câu

18

to conduct/undertake a review of customer complaints

tiến hành / thực hiện việc xem xét các khiếu nại của khách hàng

Lưu sổ câu

19

to publish a review of recent cancer research

để xuất bản một đánh giá về nghiên cứu ung thư gần đây

Lưu sổ câu

20

a comprehensive review of current scientific knowledge on the subject

đánh giá toàn diện kiến ​​thức khoa học hiện tại về chủ đề này

Lưu sổ câu

21

a thorough review of relevant materials

xem xét kỹ lưỡng các tài liệu liên quan

Lưu sổ câu

22

The literature review suggests a number of areas for further study.

Tổng quan tài liệu gợi ý một số lĩnh vực cần nghiên cứu thêm.

Lưu sổ câu

23

Did you see the review in ‘Phase’?

Bạn có thấy bài đánh giá trong ‘Giai đoạn’ không?

Lưu sổ câu

24

His review appeared in yesterday's paper.

Bài đánh giá của anh ấy đã xuất hiện trên tờ báo ngày hôm qua.

Lưu sổ câu

25

I'm doing a review for the local paper.

Tôi đang xem xét cho tờ báo địa phương.

Lưu sổ câu

26

The book received mixed reviews.

Cuốn sách nhận được nhiều ý kiến ​​trái chiều.

Lưu sổ câu

27

The show has good audience figures despite poor reviews in the press.

Chương trình có số lượng khán giả tốt mặc dù được báo chí đánh giá kém.

Lưu sổ câu

28

Their new musical opened to glowing reviews.

Vở nhạc kịch mới của họ đã mở ra những bài phê bình rực rỡ.

Lưu sổ câu

29

I always read the film reviews.

Tôi luôn đọc các bài phê bình phim.

Lưu sổ câu

30

the reviews page in the papers

trang đánh giá trong các bài báo

Lưu sổ câu

31

Please leave us a review.

Vui lòng để lại đánh giá cho chúng tôi.

Lưu sổ câu

32

Greenpeace will seek a judicial review if a full public inquiry is not held.

Greenpeace sẽ yêu cầu xem xét lại tư pháp nếu một cuộc điều tra công khai đầy đủ không được tổ chức.

Lưu sổ câu

33

The matter is still under review.

Vấn đề vẫn đang được xem xét.

Lưu sổ câu

34

The rent is due for review.

Tiền thuê nhà đến hạn phải xem xét.

Lưu sổ câu

35

These rules will soon be up for review.

Các quy tắc này sẽ sớm được xem xét.

Lưu sổ câu

36

a review by the court

một đánh giá của tòa án

Lưu sổ câu

37

the government's annual policy review

đánh giá chính sách hàng năm của chính phủ

Lưu sổ câu

38

A formal performance review system was introduced five years ago.

Một hệ thống đánh giá hiệu suất chính thức đã được giới thiệu cách đây 5 năm.

Lưu sổ câu

39

I have my performance review tomorrow.

Tôi có bài đánh giá hiệu suất của mình vào ngày mai.

Lưu sổ câu

40

the government’s review of its education policy

đánh giá của chính phủ về chính sách giáo dục của mình

Lưu sổ câu

41

The first chapter presents a critical review of the existing nursery education system.

Chương đầu tiên trình bày một đánh giá quan trọng về hệ thống giáo dục mẫu giáo hiện có.

Lưu sổ câu

42

An official review concluded that help was not getting to those most in need.

Một đánh giá chính thức kết luận rằng sự giúp đỡ không đến được với những người cần nhất.

Lưu sổ câu

43

His review appeared in yesterday's paper.

Bài đánh giá của ông xuất hiện trên tờ báo ngày hôm qua.

Lưu sổ câu

44

I'm doing a review for the local paper.

Tôi đang thực hiện một bài đánh giá cho tờ báo địa phương.

Lưu sổ câu

45

the government's annual policy review

đánh giá chính sách hàng năm của chính phủ

Lưu sổ câu