| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
return
|
Phiên âm: /rɪˈtɜːn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Trở lại, quay về | Ngữ cảnh: Quay lại vị trí cũ hoặc trả lại |
She returned home late. |
Cô ấy về nhà trễ. |
| 2 |
Từ:
returns
|
Phiên âm: /rɪˈtɜːnz/ | Loại từ: Động từ (hiện tại) | Nghĩa: Trở lại | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He returns from work at 6. |
Anh ấy tan làm lúc 6 giờ. |
| 3 |
Từ:
returned
|
Phiên âm: /rɪˈtɜːnd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã trở lại | Ngữ cảnh: Hành động quay về trong quá khứ |
They returned the book yesterday. |
Họ đã trả cuốn sách hôm qua. |
| 4 |
Từ:
returning
|
Phiên âm: /rɪˈtɜːnɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang trở lại | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
She is returning to school next week. |
Cô ấy sẽ trở lại trường tuần tới. |
| 5 |
Từ:
return
|
Phiên âm: /rɪˈtɜːn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự trở lại; lợi nhuận | Ngữ cảnh: Dùng cho comeback hoặc tài chính |
The returns on investment were high. |
Lợi nhuận từ đầu tư rất cao. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||