Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

retaining là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ retaining trong tiếng Anh

retaining /rɪˈteɪnɪŋ/
- V-ing : Đang giữ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "retaining"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: retain
Phiên âm: /rɪˈteɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Giữ lại, duy trì Ngữ cảnh: Giữ cái gì không để mất You need to retain the receipt.
Bạn cần giữ lại hóa đơn.
2 Từ: retains
Phiên âm: /rɪˈteɪnz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Giữ Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it The soil retains water well.
Đất giữ nước rất tốt.
3 Từ: retained
Phiên âm: /rɪˈteɪnd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã giữ lại Ngữ cảnh: Hành động giữ đã xảy ra The company retained most employees.
Công ty giữ lại hầu hết nhân viên.
4 Từ: retaining
Phiên âm: /rɪˈteɪnɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang giữ Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra Retaining customers is important.
Việc giữ chân khách hàng rất quan trọng.
5 Từ: retention
Phiên âm: /rɪˈtenʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự giữ lại, sự duy trì Ngữ cảnh: Thường dùng trong HR/giáo dục Student retention has improved.
Tỷ lệ giữ chân học sinh đã được cải thiện.

Từ đồng nghĩa "retaining"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "retaining"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!