Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

retailer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ retailer trong tiếng Anh

retailer /ˈriːteɪlə/
- adverb : nhà bán lẻ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

retailer: Nhà bán lẻ

Retailer là danh từ chỉ doanh nghiệp/cửa hàng bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.

  • Major retailers are offering big discounts. (Các nhà bán lẻ lớn đang giảm giá mạnh.)
  • The retailer sources goods from local suppliers. (Nhà bán lẻ nhập hàng từ nhà cung cấp địa phương.)
  • Small retailers face tough competition. (Nhà bán lẻ nhỏ đối mặt cạnh tranh gay gắt.)

Bảng biến thể từ "retailer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "retailer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "retailer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

one of the country’s largest food retailers

một trong những nhà bán lẻ thực phẩm lớn nhất đất nước

Lưu sổ câu

2

High street retailers reported a marked increase in sales before Christmas.

Các nhà bán lẻ trên đường phố báo cáo doanh số bán hàng tăng rõ rệt trước Giáng sinh.

Lưu sổ câu

3

the country's biggest food retailer

nhà bán lẻ thực phẩm lớn nhất đất nước

Lưu sổ câu

4

High street retailers reported a marked increase in sales before Christmas.

Các nhà bán lẻ trên đường phố báo cáo doanh số bán hàng tăng rõ rệt trước Giáng sinh.

Lưu sổ câu

5

the country's biggest food retailer

nhà bán lẻ thực phẩm lớn nhất đất nước

Lưu sổ câu