Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

retail là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ retail trong tiếng Anh

retail /ˈriːteɪl/
- (n), (adj) : bán lẻ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

retail: Bán lẻ

Retail là danh từ/động từ/tính từ chỉ hoạt động bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.

  • She works in retail. (Cô ấy làm việc trong ngành bán lẻ.)
  • The product retails for $199. (Sản phẩm được bán lẻ với giá 199 đô.)
  • Retail sales increased last quarter. (Doanh số bán lẻ tăng trong quý trước.)

Bảng biến thể từ "retail"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "retail"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "retail"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!