Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

restored là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ restored trong tiếng Anh

restored /rɪˈstɔːd/
- (adj) : được khôi phục, hồi phục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

restored: Được khôi phục, được trùng tu (adj, v3)

Restored mô tả cái gì đó đã được đưa trở lại trạng thái tốt hoặc ban đầu.

  • The painting was carefully restored. (Bức tranh đã được phục chế cẩn thận.)
  • Her confidence was restored after the success. (Sự tự tin của cô ấy được khôi phục sau thành công.)
  • The power supply was restored quickly. (Nguồn điện đã được khôi phục nhanh chóng.)

Bảng biến thể từ "restored"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: restore
Phiên âm: /rɪˈstɔː/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Khôi phục, phục hồi Ngữ cảnh: Trả lại trạng thái ban đầu (sức khỏe, đồ vật, hệ thống) They restored the old building.
Họ đã phục hồi tòa nhà cũ.
2 Từ: restores
Phiên âm: /rɪˈstɔːz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Khôi phục Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it This medicine restores energy.
Loại thuốc này giúp hồi phục năng lượng.
3 Từ: restored
Phiên âm: /rɪˈstɔːd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã khôi phục Ngữ cảnh: Hành động phục hồi đã hoàn tất The painting was restored beautifully.
Bức tranh đã được phục chế rất đẹp.
4 Từ: restoring
Phiên âm: /rɪˈstɔːrɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang phục hồi Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra They are restoring the old bridge.
Họ đang sửa lại cây cầu cũ.
5 Từ: restoration
Phiên âm: /ˌrestəˈreɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự phục hồi, tu sửa Ngữ cảnh: Quá trình làm cho thứ gì trở lại trạng thái ban đầu The restoration took three years.
Việc phục chế mất ba năm.

Từ đồng nghĩa "restored"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "restored"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!