Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

respondent là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ respondent trong tiếng Anh

respondent /rɪˈspɒndənt/
- adverb : người trả lời

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

respondent: Người trả lời; bị đơn (pháp lý)

Respondent là danh từ chỉ người tham gia trả lời khảo sát; trong pháp lý là bên bị phản hồi/biện hộ (bị đơn).

  • Each respondent completed a short questionnaire. (Mỗi người trả lời hoàn thành một bảng hỏi ngắn.)
  • The respondent denied all allegations. (Bị đơn bác bỏ mọi cáo buộc.)
  • Most respondents prefer online shopping. (Đa số người trả lời thích mua sắm trực tuyến.)

Bảng biến thể từ "respondent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: respond
Phiên âm: /rɪˈspɒnd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Phản hồi, đáp lại Ngữ cảnh: Trả lời hoặc phản ứng với điều gì đó She didn’t respond to the message.
Cô ấy không trả lời tin nhắn.
2 Từ: responds
Phiên âm: /rɪˈspɒndz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Phản hồi Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He responds quickly.
Anh ấy phản hồi rất nhanh.
3 Từ: responded
Phiên âm: /rɪˈspɒndɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã phản hồi Ngữ cảnh: Hành động trong quá khứ They responded immediately.
Họ phản hồi ngay lập tức.
4 Từ: responding
Phiên âm: /rɪˈspɒndɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang phản hồi Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra She is responding to emails.
Cô ấy đang trả lời email.
5 Từ: respondent
Phiên âm: /rɪˈspɒndənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người trả lời Ngữ cảnh: Dùng trong khảo sát, tòa án The respondents agreed with the proposal.
Những người tham gia khảo sát đã đồng ý với đề xuất.

Từ đồng nghĩa "respondent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "respondent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

60 per cent of the respondents agreed with the suggestion.

60% số người được hỏi đồng ý với đề xuất này.

Lưu sổ câu

2

per cent of the respondents agreed with the suggestion.

phần trăm số người được hỏi đồng ý với đề xuất.

Lưu sổ câu