Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

resource là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ resource trong tiếng Anh

resource /rɪˈzɔːs/
- (n) : tài nguyên; kế sách, thủ đoạn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

resource: Tài nguyên

Resource là danh từ chỉ tài nguyên, vật chất, hay nhân lực có sẵn để sử dụng cho các mục đích khác nhau.

  • The company invested in renewable resources to improve sustainability. (Công ty đã đầu tư vào tài nguyên tái tạo để cải thiện tính bền vững.)
  • Human resources are essential for the success of any business. (Nguồn nhân lực là yếu tố thiết yếu cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào.)
  • We need to conserve natural resources to protect the environment. (Chúng ta cần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên để bảo vệ môi trường.)

Bảng biến thể từ "resource"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: resource
Phiên âm: /rɪˈzɔːs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tài nguyên Ngữ cảnh: Vật chất hoặc giá trị thiên nhiên Water is an important resource.
Nước là tài nguyên quan trọng.
2 Từ: resources
Phiên âm: /rɪˈzɔːsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Nguồn lực, tài nguyên Ngữ cảnh: Dùng cho tài chính, nhân lực, vật chất The company lacks financial resources.
Công ty thiếu nguồn lực tài chính.
3 Từ: resourceful
Phiên âm: /rɪˈzɔːsfəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Khéo léo, giỏi xoay xở Ngữ cảnh: Miêu tả người biết xử lý tình huống She is very resourceful.
Cô ấy rất giỏi xoay xở.
4 Từ: resourcefulness
Phiên âm: /rɪˈzɔːsfəlnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự khéo léo, khả năng xoay xở Ngữ cảnh: Khả năng tìm giải pháp hiệu quả His resourcefulness saved the team.
Sự khéo léo của anh ấy đã cứu cả đội.
5 Từ: resource management
Phiên âm: /rɪˈzɔːs ˈmænɪdʒmənt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Quản lý tài nguyên Ngữ cảnh: Thuật ngữ trong kinh doanh/kỹ thuật Resource management is essential.
Quản lý tài nguyên là điều thiết yếu.

Từ đồng nghĩa "resource"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "resource"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the exploitation of minerals and other natural resources

khai thác khoáng sản và các tài nguyên thiên nhiên khác

Lưu sổ câu

2

They promote the use of renewable resources like soybean oil.

Họ thúc đẩy việc sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo như dầu đậu nành.

Lưu sổ câu

3

water/mineral/energy resources

tài nguyên nước / khoáng sản / năng lượng

Lưu sổ câu

4

The school does the best it can with limited resources (= money).

Trường làm tốt nhất có thể với nguồn lực hạn chế (= tiền).

Lưu sổ câu

5

a valuable/precious/scarce resource

tài nguyên có giá trị / quý giá / khan hiếm

Lưu sổ câu

6

Think carefully about how you allocate resources.

Hãy suy nghĩ cẩn thận về cách bạn phân bổ nguồn lực.

Lưu sổ câu

7

We agreed to pool our resources (= so that everyone gives something).

Chúng tôi đã đồng ý tổng hợp các nguồn lực của mình (= để mọi người cho một thứ gì đó).

Lưu sổ câu

8

Police have had to devote more resources to these cases.

Cảnh sát đã phải dành nhiều nguồn lực hơn cho những trường hợp này.

Lưu sổ câu

9

The website is an invaluable educational resource.

Trang web là một nguồn tài nguyên giáo dục vô giá.

Lưu sổ câu

10

This is an online resource for anyone interested in digital design.

Đây là tài nguyên trực tuyến dành cho bất kỳ ai quan tâm đến thiết kế kỹ thuật số.

Lưu sổ câu

11

The library is a vast resource for historians of medieval France.

Thư viện là một nguồn tài nguyên rộng lớn cho các nhà sử học của nước Pháp thời trung cổ.

Lưu sổ câu

12

Time is your most valuable resource, especially in examinations.

Thời gian là tài nguyên quý giá nhất của bạn, đặc biệt là trong các kỳ thi.

Lưu sổ câu

13

resource books for teachers

sách tài nguyên dành cho giáo viên

Lưu sổ câu

14

a library resource centre

một trung tâm tài nguyên thư viện

Lưu sổ câu

15

He has no inner resources and hates being alone.

Anh ấy không có nội lực và ghét ở một mình.

Lưu sổ câu

16

She is someone of considerable personal resources.

Cô ấy là người có nguồn lực cá nhân đáng kể.

Lưu sổ câu

17

Lack of resources has prevented the company from investing in new technology.

Thiếu nguồn lực đã cản trở công ty đầu tư vào công nghệ mới.

Lưu sổ câu

18

More resources need to be committed to the development.

Cần nhiều nguồn lực hơn để cam kết phát triển.

Lưu sổ câu

19

The Olympics may stretch the country's resources to breaking point.

Thế vận hội có thể kéo nguồn lực của đất nước đến mức đột phá.

Lưu sổ câu

20

What a criminal waste of resources.

Thật là một sự lãng phí tài nguyên.

Lưu sổ câu

21

Water is a scarce resource in this part of the world.

Nước là nguồn tài nguyên khan hiếm ở khu vực này của thế giới.

Lưu sổ câu

22

We do not have the resources (= money) to update our computer software.

Chúng tôi không có tài nguyên (= tiền) để cập nhật phần mềm máy tính của mình.

Lưu sổ câu

23

It is up to the government to put sufficient resources into the scheme.

Việc cung cấp đủ nguồn lực cho kế hoạch là tùy thuộc vào chính phủ.

Lưu sổ câu

24

They may not have adequate resources for their own retirement needs.

Họ có thể không có đủ nguồn lực cho nhu cầu hưu trí của mình.

Lưu sổ câu

25

Shrimp farming competes with rice production for land and water resources.

Nuôi tôm cạnh tranh với sản xuất lúa về tài nguyên đất và nước.

Lưu sổ câu

26

They passed a constitutional reform that put all mineral resources in public hands.

Họ thông qua một cuộc cải cách hiến pháp đưa tất cả các nguồn tài nguyên khoáng sản vào tay công chúng.

Lưu sổ câu

27

As a manager you develop plans, allocate resources, control processes.

Là người quản lý, bạn phát triển kế hoạch, phân bổ nguồn lực, kiểm soát các quy trình.

Lưu sổ câu

28

They are focusing their resources on improving the infrastructure.

Họ đang tập trung nguồn lực để cải thiện cơ sở hạ tầng.

Lưu sổ câu

29

We need to manage our resources better.

Chúng tôi cần quản lý tài nguyên của mình tốt hơn.

Lưu sổ câu

30

Green architecture tries to conserve important resources like water, land, and energy.

Kiến trúc xanh cố gắng bảo tồn các nguồn tài nguyên quan trọng như nước, đất đai và năng lượng.

Lưu sổ câu

31

The plant consumed vast timber resources.

Nhà máy tiêu thụ nguồn gỗ lớn.

Lưu sổ câu

32

We'll get by if we pool our resources.

Chúng tôi sẽ thành công nếu chúng tôi tổng hợp các nguồn lực của mình.

Lưu sổ câu

33

the government's role in diverting resources into social policies

vai trò của chính phủ trong việc chuyển nguồn lực vào các chính sách xã hội

Lưu sổ câu

34

to mobilize resources in the community to provide shelter for the homeless

huy động các nguồn lực trong cộng đồng để cung cấp chỗ ở cho người vô gia cư

Lưu sổ câu

35

We must make the most efficient use of the available financial resources.

Chúng ta phải sử dụng hiệu quả nhất các nguồn tài chính hiện có.

Lưu sổ câu

36

Make proper use of the resources available.

Sử dụng hợp lý các tài nguyên sẵn có.

Lưu sổ câu

37

The database could be used as a teaching resource in colleges.

Cơ sở dữ liệu có thể được sử dụng như một tài nguyên giảng dạy trong các trường cao đẳng.

Lưu sổ câu

38

Williams' text is also a useful resource for college writing instructors.

Văn bản của Williams cũng là một nguồn tài liệu hữu ích cho các giảng viên dạy viết đại học.

Lưu sổ câu

39

The online directory is a new way to access an age-old resource.

Thư mục trực tuyến là một cách mới để truy cập tài nguyên lâu đời.

Lưu sổ câu

40

The company installs a firewall to prevent outsiders from accessing its private data resources.

Công ty cài đặt tường lửa để ngăn người ngoài truy cập vào tài nguyên dữ liệu riêng tư của mình.

Lưu sổ câu

41

The Institute's website offers many free information resources online.

Trang web của Viện cung cấp nhiều nguồn thông tin miễn phí trực tuyến.

Lưu sổ câu

42

The photographs will provide an invaluable visual resource for students, artists and scholars.

Những bức ảnh sẽ cung cấp nguồn tài nguyên hình ảnh vô giá cho sinh viên, nghệ sĩ và học giả.

Lưu sổ câu

43

The NHS can be used as a research resource, for example in population genetics.

NHS có thể được sử dụng như một nguồn tài liệu nghiên cứu, ví dụ như trong di truyền quần thể.

Lưu sổ câu

44

The site features a resource guide for people interested in self-publishing.

Trang web có hướng dẫn tài nguyên cho những người quan tâm đến việc tự xuất bản.

Lưu sổ câu

45

Resources are being poured into the Olympic site.

Các nguồn lực đang được đổ vào địa điểm Olympic.

Lưu sổ câu

46

The Olympics may stretch the country's resources to breaking point.

Thế vận hội có thể kéo nguồn lực của đất nước đến mức đột phá.

Lưu sổ câu

47

We'll get by if we pool our resources.

Chúng ta sẽ thành công nếu chúng ta tổng hợp các nguồn lực của mình.

Lưu sổ câu

48

the government's role in diverting resources into social policies

vai trò của chính phủ trong việc chuyển nguồn lực vào các chính sách xã hội

Lưu sổ câu

49

Williams' text is also a useful resource for college writing instructors.

Văn bản của Williams cũng là một nguồn tài liệu hữu ích cho các giảng viên dạy viết đại học.

Lưu sổ câu

50

The Institute's website offers many free information resources online.

Trang web của Viện cung cấp nhiều nguồn thông tin miễn phí trực tuyến.

Lưu sổ câu