| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
resort
|
Phiên âm: /rɪˈzɔːt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Khu nghỉ dưỡng | Ngữ cảnh: Địa điểm du lịch, nghỉ ngơi |
They stayed at a beach resort. |
Họ ở tại một khu nghỉ dưỡng bên biển. |
| 2 |
Từ:
resort
|
Phiên âm: /rɪˈzɔːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Phải dùng đến, phải nhờ đến | Ngữ cảnh: Dùng khi không còn lựa chọn khác |
They resorted to violence. |
Họ buộc phải dùng đến bạo lực. |
| 3 |
Từ:
resorts
|
Phiên âm: /rɪˈzɔːts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các khu nghỉ dưỡng | Ngữ cảnh: Nhiều địa điểm du lịch |
Famous resorts attract many tourists. |
Các khu nghỉ dưỡng nổi tiếng thu hút nhiều du khách. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||