| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
Republican
|
Phiên âm: /rɪˈpʌblɪkən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thành viên Đảng Cộng hòa (Mỹ) | Ngữ cảnh: Người thuộc Đảng Cộng hòa |
She is a Republican senator. |
Bà ấy là thượng nghị sĩ Đảng Cộng hòa. |
| 2 |
Từ:
Republicans
|
Phiên âm: /rɪˈpʌblɪkənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các thành viên Đảng Cộng hòa | Ngữ cảnh: Nhóm người thuộc GOP |
The Republicans opposed the bill. |
Đảng Cộng hòa phản đối dự luật. |
| 3 |
Từ:
Republican
|
Phiên âm: /rɪˈpʌblɪkən/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc Đảng Cộng hòa | Ngữ cảnh: Mô tả chính sách hoặc quan điểm |
Republican leaders met today. |
Các lãnh đạo Đảng Cộng hòa họp hôm nay. |
| 4 |
Từ:
republic
|
Phiên âm: /rɪˈpʌblɪk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nước cộng hòa | Ngữ cảnh: Quốc gia mà người dân bầu lãnh đạo |
Vietnam is a republic. |
Việt Nam là một nước cộng hòa. |
| 5 |
Từ:
republicanism
|
Phiên âm: /rɪˈpʌblɪkənɪzəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chủ nghĩa cộng hòa | Ngữ cảnh: Hệ tư tưởng về hình thức nhà nước cộng hòa |
They support republicanism. |
Họ ủng hộ chủ nghĩa cộng hòa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||