Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

replies là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ replies trong tiếng Anh

replies /rɪˈplaɪz/
- Động từ (hiện tại) : Trả lời

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "replies"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: reply
Phiên âm: /rɪˈplaɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Trả lời Ngữ cảnh: Phản hồi câu hỏi hoặc tin nhắn She didn’t reply to my email.
Cô ấy không trả lời email của tôi.
2 Từ: replies
Phiên âm: /rɪˈplaɪz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Trả lời Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He replies quickly.
Anh ấy trả lời rất nhanh.
3 Từ: replied
Phiên âm: /rɪˈplaɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã trả lời Ngữ cảnh: Hành động trả lời trong quá khứ She replied politely.
Cô ấy trả lời một cách lịch sự.
4 Từ: replying
Phiên âm: /rɪˈplaɪɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang trả lời Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra He is replying right now.
Anh ấy đang trả lời ngay bây giờ.
5 Từ: reply
Phiên âm: /rɪˈplaɪ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lời hồi đáp Ngữ cảnh: Trả lời bằng lời nói hoặc văn bản His reply surprised me.
Câu trả lời của anh ấy khiến tôi bất ngờ.

Từ đồng nghĩa "replies"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "replies"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!