| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
reply
|
Phiên âm: /rɪˈplaɪ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Trả lời | Ngữ cảnh: Phản hồi câu hỏi hoặc tin nhắn |
She didn’t reply to my email. |
Cô ấy không trả lời email của tôi. |
| 2 |
Từ:
replies
|
Phiên âm: /rɪˈplaɪz/ | Loại từ: Động từ (hiện tại) | Nghĩa: Trả lời | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He replies quickly. |
Anh ấy trả lời rất nhanh. |
| 3 |
Từ:
replied
|
Phiên âm: /rɪˈplaɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã trả lời | Ngữ cảnh: Hành động trả lời trong quá khứ |
She replied politely. |
Cô ấy trả lời một cách lịch sự. |
| 4 |
Từ:
replying
|
Phiên âm: /rɪˈplaɪɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang trả lời | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
He is replying right now. |
Anh ấy đang trả lời ngay bây giờ. |
| 5 |
Từ:
reply
|
Phiên âm: /rɪˈplaɪ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lời hồi đáp | Ngữ cảnh: Trả lời bằng lời nói hoặc văn bản |
His reply surprised me. |
Câu trả lời của anh ấy khiến tôi bất ngờ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||