Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

replaces là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ replaces trong tiếng Anh

replaces /rɪˈpleɪsɪz/
- Động từ (hiện tại) : Thay thế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "replaces"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: replace
Phiên âm: /rɪˈpleɪs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thay thế Ngữ cảnh: Đổi cái cũ sang cái khác tốt hơn/khác hơn We need to replace the old batteries.
Chúng ta cần thay pin cũ.
2 Từ: replaces
Phiên âm: /rɪˈpleɪsɪz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Thay thế Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it This machine replaces three workers.
Máy này thay thế ba công nhân.
3 Từ: replaced
Phiên âm: /rɪˈpleɪst/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã thay thế Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn tất They replaced the broken window.
Họ đã thay cửa kính bị vỡ.
4 Từ: replacing
Phiên âm: /rɪˈpleɪsɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang thay thế Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra They are replacing the old system.
Họ đang thay hệ thống cũ.
5 Từ: replacement
Phiên âm: /rɪˈpleɪsmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thay thế; vật thay thế Ngữ cảnh: Vật/người dùng để thay cái cũ We ordered a replacement part.
Chúng tôi đã đặt một bộ phận thay thế.

Từ đồng nghĩa "replaces"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "replaces"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!