Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

replacement là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ replacement trong tiếng Anh

replacement /rɪˈpleɪsmənt/
- adverb : sự thay thế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

replacement: Sự thay thế; người/vật thay thế

Replacement là danh từ chỉ hành động thay thế hoặc người/vật thay thế cho cái khác.

  • The company ordered a replacement for the broken machine. (Công ty đặt mua thiết bị thay thế cho máy bị hỏng.)
  • We need a replacement teacher for next week. (Chúng tôi cần một giáo viên thay thế cho tuần tới.)
  • The battery is beyond repair and needs replacement. (Pin không thể sửa và cần thay mới.)

Bảng biến thể từ "replacement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: replace
Phiên âm: /rɪˈpleɪs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thay thế Ngữ cảnh: Đổi cái cũ sang cái khác tốt hơn/khác hơn We need to replace the old batteries.
Chúng ta cần thay pin cũ.
2 Từ: replaces
Phiên âm: /rɪˈpleɪsɪz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Thay thế Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it This machine replaces three workers.
Máy này thay thế ba công nhân.
3 Từ: replaced
Phiên âm: /rɪˈpleɪst/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã thay thế Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn tất They replaced the broken window.
Họ đã thay cửa kính bị vỡ.
4 Từ: replacing
Phiên âm: /rɪˈpleɪsɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang thay thế Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra They are replacing the old system.
Họ đang thay hệ thống cũ.
5 Từ: replacement
Phiên âm: /rɪˈpleɪsmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thay thế; vật thay thế Ngữ cảnh: Vật/người dùng để thay cái cũ We ordered a replacement part.
Chúng tôi đã đặt một bộ phận thay thế.

Từ đồng nghĩa "replacement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "replacement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the replacement of worn car parts

thay thế các bộ phận ô tô bị mòn

Lưu sổ câu

2

She had a hip replacement six years ago.

Cô được thay khớp háng sáu năm trước.

Lưu sổ câu

3

If your passport is stolen you should apply for a replacement immediately.

Nếu hộ chiếu của bạn bị đánh cắp, bạn nên xin cấp lại ngay lập tức.

Lưu sổ câu

4

replacement windows

các cửa sổ thay thế

Lưu sổ câu

5

We need to find a replacement for Sue.

Chúng tôi cần tìm người thay thế Sue.

Lưu sổ câu

6

Do you know where I can get the replacement part?

Bạn có biết tôi có thể lấy linh kiện thay thế ở đâu không?

Lưu sổ câu

7

Rare instruments are usually insured for their full replacement value.

Các dụng cụ quý hiếm thường được bảo hiểm cho toàn bộ giá trị thay thế của chúng.

Lưu sổ câu

8

The original furnishings are now in need of replacement.

Đồ nội thất ban đầu hiện cần được thay thế.

Lưu sổ câu

9

the president's temporary replacement by the Chief of Staff

Tổng thống thay thế tạm thời bởi Tham mưu trưởng

Lưu sổ câu

10

Complete replacement of the roof tiles would be very expensive.

Việc thay thế hoàn toàn mái ngói sẽ rất tốn kém.

Lưu sổ câu

11

low-calorie meal replacements

thay thế bữa ăn ít calo

Lưu sổ câu

12

Trams are now often preferred as replacements for buses.

Xe điện hiện nay thường được ưu tiên thay thế cho xe buýt.

Lưu sổ câu

13

The series III gearbox is a direct replacement for a series II.

Hộp số sê

Lưu sổ câu

14

He came on as a replacement for the injured player.

Anh vào sân thay cho cầu thủ bị chấn thương.

Lưu sổ câu

15

He is the most likely replacement for the captain.

Nhiều khả năng anh ấy là người thay thế đội trưởng.

Lưu sổ câu

16

She served as a last-minute replacement for the woman originally selected.

Cô ấy là người thay thế vào phút cuối cho người phụ nữ được chọn ban đầu.

Lưu sổ câu

17

She was named as a possible replacement for the cabinet minister.

Bà được mệnh danh là người có thể thay thế cho chức Bộ trưởng Nội các.

Lưu sổ câu

18

Rare instruments are usually insured for their full replacement value.

Các dụng cụ quý hiếm thường được bảo hiểm cho toàn bộ giá trị thay thế của chúng.

Lưu sổ câu

19

the president's temporary replacement by the Chief of Staff

Tổng thống thay thế tạm thời bởi Tham mưu trưởng

Lưu sổ câu