| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
repair
|
Phiên âm: /rɪˈpeə/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Sửa chữa | Ngữ cảnh: Khắc phục lỗi của máy móc, đồ vật |
He repaired the broken chair. |
Anh ấy sửa chiếc ghế bị gãy. |
| 2 |
Từ:
repairs
|
Phiên âm: /rɪˈpeəz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những lần sửa chữa | Ngữ cảnh: Dùng cho nhiều hạng mục sửa chữa |
The car needs several repairs. |
Chiếc xe cần vài hạng mục sửa chữa. |
| 3 |
Từ:
repaired
|
Phiên âm: /rɪˈpeəd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã sửa | Ngữ cảnh: Hành động sửa hoàn tất |
The phone was repaired yesterday. |
Điện thoại đã được sửa hôm qua. |
| 4 |
Từ:
repairing
|
Phiên âm: /rɪˈpeərɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang sửa | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
He is repairing his bike. |
Anh ấy đang sửa xe đạp. |
| 5 |
Từ:
repairable
|
Phiên âm: /rɪˈpeərəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có thể sửa được | Ngữ cảnh: Trạng thái vật có thể sửa chữa |
The damage is repairable. |
Thiệt hại có thể sửa được. |
| 6 |
Từ:
repair
|
Phiên âm: /rɪˈpeə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Việc sửa chữa | Ngữ cảnh: Danh từ không đếm được |
The car is still under repair. |
Chiếc xe vẫn đang được sửa chữa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||