| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
remove
|
Phiên âm: /rɪˈmuːv/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Loại bỏ, dỡ bỏ | Ngữ cảnh: Dùng khi loại cái gì khỏi vị trí |
Please remove the sticker. |
Hãy gỡ nhãn dán ra. |
| 2 |
Từ:
removes
|
Phiên âm: /rɪˈmuːvz/ | Loại từ: Động từ (hiện tại) | Nghĩa: Loại bỏ | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
This product removes stains easily. |
Sản phẩm này tẩy vết bẩn dễ dàng. |
| 3 |
Từ:
removed
|
Phiên âm: /rɪˈmuːvd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã loại bỏ | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
They removed the old furniture. |
Họ đã dọn bỏ đồ cũ. |
| 4 |
Từ:
removing
|
Phiên âm: /rɪˈmuːvɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang loại bỏ | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
He is removing the paint. |
Anh ấy đang tẩy lớp sơn. |
| 5 |
Từ:
removable
|
Phiên âm: /rɪˈmuːvəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có thể tháo rời | Ngữ cảnh: Dùng miêu tả vật có thể gỡ ra |
The cover is removable. |
Nắp có thể tháo rời. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||