removal: Sự loại bỏ
Removal là danh từ chỉ hành động loại bỏ hoặc tẩy bỏ một cái gì đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
removal
|
Phiên âm: /rɪˈmuːvəl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự dời đi, sự loại bỏ | Ngữ cảnh: Dùng trong pháp lý, y khoa, đời sống |
The removal of the statue caused controversy. |
Việc dời bức tượng gây tranh cãi. |
| 2 |
Từ:
removals
|
Phiên âm: /rɪˈmuːvəlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Dịch vụ chuyển nhà | Ngữ cảnh: Dùng ở Anh (British English) |
We hired a removals company. |
Chúng tôi thuê công ty chuyển nhà. |
| 3 |
Từ:
removal of
|
Phiên âm: /rɪˈmuːvəl əv/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Việc loại bỏ… | Ngữ cảnh: Dùng cho vật, quyền, chất |
The removal of the restrictions helped. |
Việc gỡ bỏ các hạn chế đã giúp ích. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Clearance of the site required the removal of a number of trees. Giải phóng mặt bằng yêu cầu di dời một số cây xanh. |
Giải phóng mặt bằng yêu cầu di dời một số cây xanh. | Lưu sổ câu |
| 2 |
the removal of a tumour loại bỏ khối u |
loại bỏ khối u | Lưu sổ câu |
| 3 |
Allegations of abuse led to the removal of several children from their families. Các cáo buộc lạm dụng dẫn đến việc loại bỏ một số trẻ em khỏi gia đình của chúng. |
Các cáo buộc lạm dụng dẫn đến việc loại bỏ một số trẻ em khỏi gia đình của chúng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
stain removal loại bỏ vết bẩn |
loại bỏ vết bẩn | Lưu sổ câu |
| 5 |
the removal of trade barriers dỡ bỏ các rào cản thương mại |
dỡ bỏ các rào cản thương mại | Lưu sổ câu |
| 6 |
events leading to the removal of the president from office các sự kiện dẫn đến việc loại bỏ tổng thống khỏi chức vụ |
các sự kiện dẫn đến việc loại bỏ tổng thống khỏi chức vụ | Lưu sổ câu |
| 7 |
house removals dọn nhà |
dọn nhà | Lưu sổ câu |
| 8 |
a removal company/firm một công ty / công ty loại bỏ |
một công ty / công ty loại bỏ | Lưu sổ câu |
| 9 |
When are the removal men coming? Khi nào thì những người di dời sẽ đến? |
Khi nào thì những người di dời sẽ đến? | Lưu sổ câu |
| 10 |
the collection's temporary removal to storage việc tạm thời chuyển bộ sưu tập vào kho lưu trữ |
việc tạm thời chuyển bộ sưu tập vào kho lưu trữ | Lưu sổ câu |
| 11 |
His condition required the removal of a kidney. Tình trạng của anh ta đòi hỏi phải cắt bỏ một quả thận. |
Tình trạng của anh ta đòi hỏi phải cắt bỏ một quả thận. | Lưu sổ câu |
| 12 |
In a symbolic move, the new government ordered the removal of the dictator's statue. Trong một động thái mang tính biểu tượng, chính phủ mới đã ra lệnh dỡ bỏ bức tượng của nhà độc tài. |
Trong một động thái mang tính biểu tượng, chính phủ mới đã ra lệnh dỡ bỏ bức tượng của nhà độc tài. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The law does not allow the removal of sand from the beach. Luật không cho phép lấy cát ra khỏi bãi biển. |
Luật không cho phép lấy cát ra khỏi bãi biển. | Lưu sổ câu |
| 14 |
the forcible removal of the protesters' barricades cưỡng chế dỡ bỏ các chướng ngại vật của người biểu tình |
cưỡng chế dỡ bỏ các chướng ngại vật của người biểu tình | Lưu sổ câu |
| 15 |
the process of laser hair removal quy trình tẩy lông bằng laser |
quy trình tẩy lông bằng laser | Lưu sổ câu |
| 16 |
to arrange for the removal and disposal of waste sắp xếp việc loại bỏ và xử lý chất thải |
sắp xếp việc loại bỏ và xử lý chất thải | Lưu sổ câu |
| 17 |
The programme required the removal of government subsidies. Chương trình yêu cầu loại bỏ các khoản trợ cấp của chính phủ. |
Chương trình yêu cầu loại bỏ các khoản trợ cấp của chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
a liquid for the easy removal of coffee stains chất lỏng giúp loại bỏ vết cà phê dễ dàng |
chất lỏng giúp loại bỏ vết cà phê dễ dàng | Lưu sổ câu |
| 19 |
They demanded her removal from office. Họ yêu cầu cô bị cách chức. |
Họ yêu cầu cô bị cách chức. | Lưu sổ câu |
| 20 |
his immediate removal from power ngay lập tức bị loại khỏi quyền lực |
ngay lập tức bị loại khỏi quyền lực | Lưu sổ câu |
| 21 |
In a symbolic move, the new government ordered the removal of the dictator's statue. Trong một động thái mang tính biểu tượng, chính phủ mới đã ra lệnh dỡ bỏ bức tượng của nhà độc tài. |
Trong một động thái mang tính biểu tượng, chính phủ mới đã ra lệnh dỡ bỏ bức tượng của nhà độc tài. | Lưu sổ câu |
| 22 |
the forcible removal of the protesters' barricades việc cưỡng chế dỡ bỏ các rào cản của những người biểu tình |
việc cưỡng chế dỡ bỏ các rào cản của những người biểu tình | Lưu sổ câu |