| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
remote
|
Phiên âm: /rɪˈməʊt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Xa xôi, hẻo lánh | Ngữ cảnh: Nói về khoảng cách địa lý xa |
They live in a remote village. |
Họ sống ở một ngôi làng xa xôi. |
| 2 |
Từ:
remote
|
Phiên âm: /rɪˈməʊt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ít khả năng | Ngữ cảnh: Dùng cho khả năng thấp |
There is a remote chance of success. |
Có rất ít khả năng thành công. |
| 3 |
Từ:
remotely
|
Phiên âm: /rɪˈməʊtli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Từ xa | Ngữ cảnh: Dùng trong làm việc, điều khiển |
She works remotely from home. |
Cô ấy làm việc từ xa tại nhà. |
| 4 |
Từ:
remoteness
|
Phiên âm: /rɪˈməʊtnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự xa xôi | Ngữ cảnh: Chỉ đặc điểm địa lý hoặc mức độ xa cách |
The remoteness of the area made travel difficult. |
Sự xa xôi của khu vực khiến việc di chuyển khó khăn. |
| 5 |
Từ:
remote control
|
Phiên âm: /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Điều khiển từ xa | Ngữ cảnh: Dùng cho TV, thiết bị điện tử |
I can’t find the remote control. |
Tôi không tìm thấy điều khiển TV. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||