reminder: Lời nhắc; vật gợi nhớ
Reminder là danh từ chỉ một điều, thông báo hoặc vật gì giúp nhớ lại hoặc nhắc nhở.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
remind
|
Phiên âm: /rɪˈmaɪnd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nhắc nhở | Ngữ cảnh: Khi ai đó khiến bạn nhớ điều gì |
Please remind me tomorrow. |
Hãy nhắc tôi vào ngày mai. |
| 2 |
Từ:
reminds
|
Phiên âm: /rɪˈmaɪndz/ | Loại từ: Động từ (hiện tại) | Nghĩa: Nhắc nhở | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
She reminds us to study. |
Cô ấy nhắc chúng tôi học tập. |
| 3 |
Từ:
reminded
|
Phiên âm: /rɪˈmaɪndɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã nhắc | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
He reminded me about the meeting. |
Anh ấy nhắc tôi về cuộc họp. |
| 4 |
Từ:
reminding
|
Phiên âm: /rɪˈmaɪndɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang nhắc nhở | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động đang diễn ra |
She is reminding him now. |
Cô ấy đang nhắc anh ấy bây giờ. |
| 5 |
Từ:
reminder
|
Phiên âm: /rɪˈmaɪndə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lời nhắc, vật nhắc | Ngữ cảnh: Dùng cho thông báo, tín hiệu |
I set a reminder on my phone. |
Tôi đặt lời nhắc trên điện thoại. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The sheer size of the cathedral is a constant reminder of the power of religion. Kích thước tuyệt đối của nhà thờ là một lời nhắc nhở thường xuyên về sức mạnh của tôn giáo. |
Kích thước tuyệt đối của nhà thờ là một lời nhắc nhở thường xuyên về sức mạnh của tôn giáo. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The incident served as a timely reminder of just how dangerous mountaineering can be. Vụ việc như một lời nhắc nhở kịp thời về mức độ nguy hiểm của hoạt động leo núi. |
Vụ việc như một lời nhắc nhở kịp thời về mức độ nguy hiểm của hoạt động leo núi. | Lưu sổ câu |
| 3 |
If an invoice is not paid within seven days, we automatically send out a reminder. Nếu hóa đơn không được thanh toán trong vòng bảy ngày, chúng tôi sẽ tự động gửi thông báo nhắc nhở. |
Nếu hóa đơn không được thanh toán trong vòng bảy ngày, chúng tôi sẽ tự động gửi thông báo nhắc nhở. | Lưu sổ câu |
| 4 |
It was a cruel and tragic reminder of how dangerous mountaineering can be. Đó là một lời nhắc nhở tàn nhẫn và bi thảm về mức độ nguy hiểm của việc leo núi. |
Đó là một lời nhắc nhở tàn nhẫn và bi thảm về mức độ nguy hiểm của việc leo núi. | Lưu sổ câu |
| 5 |
She gave him a gentle reminder that payment was due. Cô ấy đưa ra lời nhắc nhở nhẹ nhàng cho anh ta rằng khoản thanh toán đã đến hạn. |
Cô ấy đưa ra lời nhắc nhở nhẹ nhàng cho anh ta rằng khoản thanh toán đã đến hạn. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The list serves as a useful reminder of the issues to consider. Danh sách đóng vai trò như một lời nhắc nhở hữu ích về những vấn đề cần xem xét. |
Danh sách đóng vai trò như một lời nhắc nhở hữu ích về những vấn đề cần xem xét. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The ruined church acts as a constant reminder of the war. Nhà thờ đổ nát hoạt động như một lời nhắc nhở liên tục về chiến tranh. |
Nhà thờ đổ nát hoạt động như một lời nhắc nhở liên tục về chiến tranh. | Lưu sổ câu |
| 8 |
This is a timely reminder of the importance of the retail sector to our economy. Đây là một lời nhắc nhở kịp thời về tầm quan trọng của lĩnh vực bán lẻ đối với nền kinh tế của chúng ta. |
Đây là một lời nhắc nhở kịp thời về tầm quan trọng của lĩnh vực bán lẻ đối với nền kinh tế của chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 9 |
a timely reminder to people that leaving their doors open is an invitation to thieves một lời nhắc nhở kịp thời cho mọi người rằng để cửa mở là một lời mời cho những tên trộm |
một lời nhắc nhở kịp thời cho mọi người rằng để cửa mở là một lời mời cho những tên trộm | Lưu sổ câu |
| 10 |
We were sent a reminder about the next meeting. Chúng tôi được gửi lời nhắc về cuộc họp tiếp theo. |
Chúng tôi được gửi lời nhắc về cuộc họp tiếp theo. | Lưu sổ câu |
| 11 |
We will send email reminders to committee members. Chúng tôi sẽ gửi email nhắc nhở đến các thành viên của ủy ban. |
Chúng tôi sẽ gửi email nhắc nhở đến các thành viên của ủy ban. | Lưu sổ câu |
| 12 |
You can get email reminders every week. Bạn có thể nhận được lời nhắc qua email hàng tuần. |
Bạn có thể nhận được lời nhắc qua email hàng tuần. | Lưu sổ câu |
| 13 |
It was a cruel and tragic reminder of how dangerous mountaineering can be. Đó là một lời nhắc nhở tàn nhẫn và bi thảm về mức độ nguy hiểm của việc leo núi. |
Đó là một lời nhắc nhở tàn nhẫn và bi thảm về mức độ nguy hiểm của việc leo núi. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She gave him a gentle reminder that payment was due. Cô ấy đưa ra một lời nhắc nhở nhẹ nhàng cho anh ta rằng khoản thanh toán đã đến hạn. |
Cô ấy đưa ra một lời nhắc nhở nhẹ nhàng cho anh ta rằng khoản thanh toán đã đến hạn. | Lưu sổ câu |