rely: Tin cậy, dựa vào
Rely là động từ chỉ hành động dựa vào hoặc tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó để đạt được mục tiêu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
rely
|
Phiên âm: /rɪˈlaɪ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Dựa vào, tin cậy | Ngữ cảnh: Dùng khi phụ thuộc vào ai đó về tinh thần hoặc công việc |
You can rely on me. |
Bạn có thể tin tưởng tôi. |
| 2 |
Từ:
relies
|
Phiên âm: /rɪˈlaɪz/ | Loại từ: Động từ (hiện tại số ít) | Nghĩa: Dựa vào | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
She relies on her friends for support. |
Cô ấy dựa vào bạn bè để có sự hỗ trợ. |
| 3 |
Từ:
relied
|
Phiên âm: /rɪˈlaɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã dựa vào | Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn thành |
They relied on donations. |
Họ dựa vào tiền quyên góp. |
| 4 |
Từ:
relying
|
Phiên âm: /rɪˈlaɪɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang dựa vào | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
He is relying on luck. |
Anh ấy đang dựa vào may mắn. |
| 5 |
Từ:
reliable
|
Phiên âm: /rɪˈlaɪəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đáng tin cậy | Ngữ cảnh: Dùng cho người, vật hoạt động ổn định |
She is a very reliable worker. |
Cô ấy là một nhân viên rất đáng tin cậy. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||