Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rely trong tiếng Anh

rely /rɪˈlaɪ/
- on (v) : tin vào, tin cậy, tin tưởng vào

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rely: Tin cậy, dựa vào

Rely là động từ chỉ hành động dựa vào hoặc tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó để đạt được mục tiêu.

  • We rely on technology to communicate with each other. (Chúng ta dựa vào công nghệ để giao tiếp với nhau.)
  • She relies on her friends for emotional support during tough times. (Cô ấy dựa vào bạn bè để được hỗ trợ tinh thần trong những lúc khó khăn.)
  • Farmers rely on the weather to determine the best time for planting crops. (Nông dân dựa vào thời tiết để xác định thời điểm tốt nhất để trồng cây.)

Bảng biến thể từ "rely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: rely
Phiên âm: /rɪˈlaɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Dựa vào, tin cậy Ngữ cảnh: Dùng khi phụ thuộc vào ai đó về tinh thần hoặc công việc You can rely on me.
Bạn có thể tin tưởng tôi.
2 Từ: relies
Phiên âm: /rɪˈlaɪz/ Loại từ: Động từ (hiện tại số ít) Nghĩa: Dựa vào Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it She relies on her friends for support.
Cô ấy dựa vào bạn bè để có sự hỗ trợ.
3 Từ: relied
Phiên âm: /rɪˈlaɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã dựa vào Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn thành They relied on donations.
Họ dựa vào tiền quyên góp.
4 Từ: relying
Phiên âm: /rɪˈlaɪɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang dựa vào Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra He is relying on luck.
Anh ấy đang dựa vào may mắn.
5 Từ: reliable
Phiên âm: /rɪˈlaɪəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đáng tin cậy Ngữ cảnh: Dùng cho người, vật hoạt động ổn định She is a very reliable worker.
Cô ấy là một nhân viên rất đáng tin cậy.

Từ đồng nghĩa "rely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!